Skip to content

Note

"Note" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể là danh từ hoặc động từ.

1. Note (danh từ)

1.1. Ghi chú, bản ghi nhớ

  • Nghĩa: Một mẩu giấy nhỏ chứa thông tin ngắn gọn.
  • Ví dụ:
    • I left a note on the door. (Tôi để lại một mẩu ghi chú trên cửa.)
    • I made a note of the meeting time. (Tôi ghi chú lại thời gian cuộc họp.)

1.2. Âm nhạc

  • Nghĩa: Một đơn vị cơ bản của âm nhạc, thường được biểu diễn bằng các ký hiệu trên pentagram.
  • Ví dụ:
    • The song is in the key of C major. (Bài hát này ở cung C trưởng.)
    • The melody has a lot of high notes. (Giai điệu có nhiều nốt cao.)

1.3. Lưu ý

  • Nghĩa: Một điểm cần lưu ý, một nhận xét ngắn gọn.
  • Ví dụ:
    • Please take note of the following instructions. (Hãy lưu ý các hướng dẫn sau.)
    • I made a note of his suggestion. (Tôi lưu ý đến đề xuất của anh ấy.)

2. Note (động từ)

2.1. Ghi chú

  • Nghĩa: Ghi lại thông tin, ghi chép.
  • Ví dụ:
    • I noted her name and address. (Tôi ghi lại tên và địa chỉ của cô ấy.)
    • Did you note anything unusual? (Bạn có nhận thấy điều gì bất thường không?)

2.2. Nhận thấy, để ý

  • Nghĩa: Nhận biết, chú ý đến điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I noted a change in his behavior. (Tôi nhận thấy sự thay đổi trong hành vi của anh ấy.)
    • I noted that she was wearing a new dress. (Tôi để ý rằng cô ấy đang mặc một chiếc váy mới.)

2.3. Biểu thị

  • Nghĩa: Diễn tả, thể hiện điều gì đó bằng lời nói hoặc bằng văn bản.
  • Ví dụ:
    • He noted his dissatisfaction with the service. (Anh ấy bày tỏ sự không hài lòng của mình với dịch vụ.)
    • The report noted a significant increase in sales. (Báo cáo cho thấy doanh thu tăng đáng kể.)

Ghi chú:

  • "Note" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ nghĩa và ngữ cảnh.
  • "Note" thường được sử dụng trong văn bản chính thức và học thuật, nhưng cũng có thể được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • "Note" có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau, như "note down" (ghi chép), "take note of" (lưu ý), "note that" (nhận thấy rằng).