Skip to content

Nothing

"Nothing" là một đại từ chỉ sự trống rỗng, thiếu vắng hoặc không có gì. Nó là một từ phủ định mạnh mẽ, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự vắng mặt, sự thiếu hụt hoặc sự vô dụng.

1. Chấp nhận sự trống rỗng

  • Nghĩa: Dùng khi ai đó chấp nhận rằng không có gì, không có kết quả nào hoặc không có hy vọng gì.
  • Ví dụ:
    • There’s nothing in the fridge. (Không có gì trong tủ lạnh cả.)
    • I tried my best, but there’s nothing I can do. (Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không có gì tôi có thể làm được.)

2. Phủ nhận hoàn toàn

  • Nghĩa: Dùng để phủ nhận hoàn toàn một khẳng định hoặc ý tưởng nào đó.
  • Ví dụ:
    • Nothing can stop me now. (Không có gì có thể ngăn cản tôi bây giờ.)
    • Nothing is impossible. (Không có gì là bất khả thi.)

3. Diễn tả sự vô dụng

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nhấn mạnh sự vô dụng của một hành động, ý tưởng hoặc đối tượng.
  • Ví dụ:
    • Your advice is nothing to me. (Lời khuyên của bạn không có ý nghĩa gì với tôi.)
    • This gift is nothing compared to what you did for me. (Món quà này không là gì so với những gì bạn đã làm cho tôi.)

4. Chỉ sự trống rỗng về cảm xúc

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả sự thiếu vắng cảm xúc hoặc sự trống trải.
  • Ví dụ:
    • I feel nothing but sadness. (Tôi không cảm thấy gì ngoài nỗi buồn.)
    • He looked at her with nothing in his eyes. (Anh ta nhìn cô ấy với ánh mắt trống rỗng.)

5. Chỉ sự không có giá trị

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả sự không có giá trị, không có ý nghĩa hoặc không đáng quan tâm.
  • Ví dụ:
    • This is nothing to worry about. (Điều này không đáng lo lắng.)
    • He’s nothing but a thief. (Anh ta chỉ là một kẻ trộm.)

Ghi chú:

  • "Nothing" có thể được sử dụng như một chủ ngữ, một tân ngữ hoặc một bổ ngữ.
  • Nó thường được kết hợp với động từ, tính từ hoặc trạng từ để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa phong phú.
  • "Nothing" có thể được sử dụng trong cả văn phong trang trọng và thông tục.