Skip to content

Notice

Từ "notice" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "noter" có nghĩa là "đánh dấu", "ghi chú". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "notice":

1. Chỉ sự nhận biết, chú ý

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc nhận biết, chú ý đến một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I noticed that you were wearing a new shirt. (Tôi để ý bạn đang mặc một chiếc áo sơ mi mới.)
    • She didn’t notice the mistake. (Cô ấy không để ý thấy lỗi.)

2. Chỉ sự thông báo

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thông báo, báo cáo cho ai đó biết điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • Please notice that the meeting has been moved to tomorrow. (Hãy lưu ý rằng cuộc họp đã được chuyển đến ngày mai.)
    • I gave him a notice of the meeting. (Tôi đã thông báo cho anh ấy về cuộc họp.)

3. Chỉ sự công bố, thông báo công khai

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc công bố, thông báo công khai cho mọi người biết điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The company will post a notice about the new policy. (Công ty sẽ đăng thông báo về chính sách mới.)
    • The notice was published in the local newspaper. (Thông báo được công bố trên báo địa phương.)

4. Chỉ sự đánh giá cao, ghi nhận

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc đánh giá cao, ghi nhận công sức, nỗ lực của ai đó.
  • Ví dụ:
    • The teacher noticed her hard work. (Giáo viên đã ghi nhận sự chăm chỉ của cô ấy.)
    • I noticed how much effort you put into this project. (Tôi đã để ý thấy bạn đã bỏ nhiều công sức vào dự án này.)

5. Chỉ sự nhận thấy sự thay đổi

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc nhận thấy sự thay đổi hoặc sự khác biệt.
  • Ví dụ:
    • I noticed that the weather has changed. (Tôi nhận thấy thời tiết đã thay đổi.)
    • He noticed a slight difference in the color of the paint. (Anh ấy nhận thấy sự khác biệt nhỏ về màu sơn.)

Ghi chú:

  • Khi đứng trước danh từ/đại từ, "notice" thường đóng vai trò như một động từ.
  • "Notice" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.