Skip to content

Now

Từ "now" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là trạng từ, giới từ và thậm chí là danh từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "now":

1. Chỉ thời gian hiện tại

  • Nghĩa: Dùng để chỉ thời điểm hiện tại, ngay lúc này.
  • Ví dụ:
    • I'm reading a book now. (Tôi đang đọc sách bây giờ.)
    • It's raining now. (Trời đang mưa bây giờ.)

2. Chỉ sự thay đổi hoặc sự chuyển tiếp

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc sự chuyển tiếp từ một thời điểm này sang một thời điểm khác.
  • Ví dụ:
    • Now that you're here, let's start the meeting. (Bây giờ bạn đã ở đây, chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp.)
    • Now the weather is getting better. (Bây giờ thời tiết đang tốt hơn.)

3. Chỉ sự chú ý

  • Nghĩa: Dùng để thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc.
  • Ví dụ:
    • Now, listen carefully. (Bây giờ, hãy nghe cẩn thận.)
    • Now, let me explain. (Bây giờ, hãy để tôi giải thích.)

4. Chỉ sự tiếp diễn

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự tiếp diễn của một hành động hoặc trạng thái.
  • Ví dụ:
    • I'm going to stay here now. (Tôi sẽ ở lại đây bây giờ.)
    • The movie is now playing at the cinema. (Bộ phim hiện đang được chiếu tại rạp.)

5. Dùng như giới từ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian, thường đi kèm với một động từ hoặc cụm từ khác.
  • Ví dụ:
    • I've been living in this city for five years now. (Tôi đã sống ở thành phố này được năm năm rồi.)
    • Now and then, I go for a walk in the park. (Thỉnh thoảng, tôi đi dạo trong công viên.)

Ghi chú:

  • Từ "now" thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, tuy nhiên, nó cũng có thể đứng cuối câu.
  • "Now" có thể được sử dụng với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "right now", "from now on", "nowadays", "for now" v.v.