Nowhere
"Nowhere" là một trạng từ chỉ nơi chốn, có nghĩa là không ở bất kỳ nơi nào. Nó được sử dụng để chỉ sự thiếu vắng hoặc không có địa điểm cụ thể.
Cách sử dụng "nowhere"
1. Chỉ sự không có địa điểm cụ thể:
- Nghĩa: Khi muốn nói rằng một sự vật hoặc sự việc không có địa điểm cụ thể hoặc không tồn tại ở bất kỳ nơi nào.
- Ví dụ:
- I can’t find my keys - they’re nowhere to be found. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình - chúng không ở đâu cả.)
- We looked everywhere for the missing cat, but it was nowhere to be seen. (Chúng tôi đã tìm kiếm khắp nơi con mèo bị lạc, nhưng nó không ở đâu cả.)
2. Chỉ sự thiếu vắng:
- Nghĩa: Khi muốn nói rằng một điều gì đó không có hoặc không tồn tại ở bất kỳ nơi nào.
- Ví dụ:
- There’s nowhere to park in this street. (Không có chỗ đậu xe trên con phố này.)
- There’s nowhere to hide from the truth. (Không có nơi nào để trốn khỏi sự thật.)
3. Chỉ sự không quan trọng hoặc không liên quan:
- Nghĩa: Khi muốn nói rằng một điều gì đó không quan trọng hoặc không liên quan đến vấn đề đang được thảo luận.
- Ví dụ:
- He’s nowhere near as good as his brother. (Anh ấy không bằng anh trai của mình.)
- The company’s profits are nowhere near what they were last year. (Lợi nhuận của công ty không bằng năm ngoái.)
4. Chỉ sự xa xôi hoặc không thể tiếp cận:
- Nghĩa: Khi muốn nói rằng một nơi nào đó rất xa xôi hoặc khó tiếp cận.
- Ví dụ:
- We’re nowhere near home. (Chúng ta còn xa nhà lắm.)
- The nearest town is nowhere near here. (Thị trấn gần nhất ở rất xa đây.)
Ghi chú:
- "Nowhere" thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn.
- "Nowhere" có thể được sử dụng với các động từ khác nhau để tạo thành các cụm động từ, ví dụ như "nowhere to be found", "nowhere to be seen", "nowhere near".