Number
Từ "number" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "số lượng", "số". Nó thường được sử dụng để chỉ một con số cụ thể hoặc một lượng không xác định. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "number":
1. Chỉ số lượng
- Nghĩa: Khi muốn nói về một con số cụ thể.
- Ví dụ:
- The number of students in the class is 20. (Số học sinh trong lớp là 20.)
- My phone number is 123-456-7890. (Số điện thoại của tôi là 123-456-7890.)
2. Chỉ lượng không xác định
- Nghĩa: Khi muốn nói về một lượng không chính xác, ước chừng.
- Ví dụ:
- A number of people were injured in the accident. (Một số người bị thương trong vụ tai nạn.)
- There are a number of reasons why I can't go. (Có một số lý do khiến tôi không thể đi.)
3. Chỉ vị trí trong một danh sách
- Nghĩa: Khi muốn nói về vị trí của một đối tượng trong một danh sách hoặc dãy số.
- Ví dụ:
- She is number one in the world rankings. (Cô ấy đứng đầu bảng xếp hạng thế giới.)
- The number 3 bus goes to the city center. (Xe buýt số 3 đi đến trung tâm thành phố.)
4. Chỉ một chuỗi các con số
- Nghĩa: Khi muốn chỉ một chuỗi các con số, ví dụ như một số điện thoại.
- Ví dụ:
- Please enter your phone number. (Vui lòng nhập số điện thoại của bạn.)
- What is the serial number of your device? (Số serial của thiết bị của bạn là gì?)
Ghi chú:
- "Number" có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
- "Number" thường đi kèm với các từ như "a", "an", "some", "many", "few", "several".
- "Number" cũng có thể đóng vai trò là một động từ, có nghĩa là "đánh số".