Skip to content

Nurse

"Nurse" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ người chăm sóc sức khỏe. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nourrice" có nghĩa là "người nuôi dưỡng". Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "nurse":

1. Người chăm sóc sức khỏe

  • Nghĩa: "Nurse" thường đề cập đến người đã được đào tạo để chăm sóc bệnh nhân, bao gồm cả việc điều trị, theo dõi sức khỏe và hỗ trợ tinh thần.
  • Ví dụ:
    • My grandmother is a nurse. (Bà tôi là y tá.)
    • The nurse checked my temperature. (Y tá kiểm tra nhiệt độ của tôi.)

2. Người chăm sóc trẻ em

  • Nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "nurse" có thể được sử dụng để chỉ người chăm sóc trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh.
  • Ví dụ:
    • She works as a nurse for a daycare center. (Cô ấy làm y tá cho một trung tâm chăm sóc trẻ em.)
    • The baby needs a nurse. (Đứa bé cần một vú em.)

3. Chăm sóc, nuôi dưỡng

  • Nghĩa: "Nurse" có thể được sử dụng theo nghĩa tượng trưng, để ám chỉ việc chăm sóc, nuôi dưỡng một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • He nursed his wounds. (Anh ta chăm sóc vết thương của mình.)
    • She nursed her hopes for the future. (Cô ấy nuôi dưỡng hi vọng cho tương lai.)

Ghi chú:

  • "Nurse" thường được sử dụng như một danh từ chỉ người.
  • Khi nói đến người nam, người ta thường sử dụng từ "male nurse".
  • Trong tiếng Việt, từ tương đương với "nurse" là "y tá".