Skip to content

Nut

"Nut" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "hạt" hoặc "quả hạch". Nó thường ám chỉ một loại hạt cứng, thường được bao bọc bởi một lớp vỏ cứng. Dưới đây là một số cách sử dụng từ "nut":

1. Hạt

  • Nghĩa: Chỉ loại hạt cứng, thường được bao bọc bởi một lớp vỏ cứng, có thể ăn được hoặc dùng trong chế biến thức ăn.
  • Ví dụ:
    • I love to eat peanuts. (Tôi thích ăn lạc.)
    • They used a nut to tighten the screw. (Họ dùng một cái ốc vít để siết chặt con vít.)

2. Quả hạch

  • Nghĩa: Chỉ một loại quả có lớp vỏ cứng, thường chứa hạt bên trong.
  • Ví dụ:
    • The walnut is a good source of protein. (Hạt óc chó là nguồn cung cấp protein tốt.)
    • They collected nuts from the forest. (Họ thu thập các loại hạt từ rừng.)

3. Ốc vít

  • Nghĩa: Chỉ một loại ốc vít nhỏ, thường được sử dụng trong các thiết bị cơ khí.
  • Ví dụ:
    • The nut was lost, so they couldn’t fix the car. (Cái ốc vít bị mất, vì vậy họ không thể sửa xe.)
    • You need a wrench to tighten the nut. (Bạn cần một cái cờ lê để siết chặt cái ốc vít.)

4. Người điên

  • Nghĩa: Dùng để chỉ người điên rồ, kỳ cục hoặc không bình thường.
  • Ví dụ:
    • He’s a real nut. (Anh ta thực sự là một kẻ điên.)
    • Don’t listen to that nut. (Đừng nghe lời kẻ điên đó.)

Ghi chú:

  • "Nut" thường là một danh từ đếm được, tuy nhiên có thể là danh từ không đếm được trong một số trường hợp, ví dụ như khi nói về "hạt" nói chung.
  • "Nut" có thể được sử dụng trong các cụm từ idiomatic, chẳng hạn như "to crack a nut" (bẻ hạt), "to be nuts about something" (cuồng nhiệt về điều gì đó).