Object
"Object" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "objectum", có nghĩa là "vật thể", "đối tượng". Từ này có thể dùng để chỉ một vật cụ thể hoặc một khái niệm trừu tượng. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của "object":
1. Chỉ một vật thể cụ thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vật thể cụ thể, có thể nhìn thấy, sờ mó được.
- Ví dụ:
- The object on the table is a vase. (Vật thể trên bàn là một bình hoa.)
- He dropped the object and it broke. (Anh ta làm rơi vật thể và nó vỡ.)
2. Chỉ một đối tượng trong ngữ cảnh
- Nghĩa: Dùng để chỉ một đối tượng, một người hoặc một sự vật được đề cập đến trong một câu hoặc một đoạn văn.
- Ví dụ:
- I can’t understand the object of his argument. (Tôi không hiểu mục đích của cuộc tranh luận của anh ta.)
- The main object of the game is to score the most points. (Mục tiêu chính của trò chơi là ghi được nhiều điểm nhất.)
3. Chỉ một khái niệm trừu tượng
- Nghĩa: Khi muốn nói về một khái niệm, một ý tưởng, một mục tiêu hoặc một lý do.
- Ví dụ:
- The object of my research is to find a cure for cancer. (Mục tiêu nghiên cứu của tôi là tìm ra cách chữa trị ung thư.)
- Her main object in life is to travel the world. (Mục tiêu chính trong cuộc đời cô ấy là du lịch khắp thế giới.)
4. Trong ngữ pháp:
- Nghĩa: Khi muốn nói về đối tượng của một động từ.
- Ví dụ:
- "I threw the ball." (Tôi ném quả bóng.) Trong câu này, "ball" là object của động từ "threw".
5. "Object" trong lập trình:
- Nghĩa: Trong lập trình, "object" là một thực thể có các thuộc tính và phương thức riêng.
- Ví dụ: Trong ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, "object" có thể là một người, một động vật, hoặc một sự vật.
Ghi chú:
- "Object" là một từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Để hiểu rõ nghĩa của "object" trong một câu cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.