Off
Từ "off" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "of" và "of" - "off" có nghĩa là "từ", "ra khỏi" hoặc "bỏ đi". Từ "off" có thể đóng vai trò là giới từ, trạng từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "off":
1. Giới từ
- Nghĩa: Chỉ sự tách rời, di chuyển khỏi một vị trí, đối tượng, hoặc trạng thái.
- Ví dụ:
- The book fell off the shelf. (Cuốn sách rơi khỏi giá sách.)
- She took her coat off. (Cô ấy cởi áo khoác ra.)
2. Trạng từ
- Nghĩa: Chỉ sự bắt đầu, ngừng, hoặc sự rời đi khỏi một trạng thái hoặc hoạt động.
- Ví dụ:
- The lights went off. (Đèn tắt.)
- The plane took off. (Máy bay cất cánh.)
- Turn the TV off. (Tắt TV.)
3. Động từ
- Nghĩa: Chỉ việc rời đi, bỏ đi, ngừng hoạt động.
- Ví dụ:
- The car offed at the next corner. (Xe rẽ vào góc cua tiếp theo.)
- He offed his seat to the elderly lady. (Anh ta nhường chỗ ngồi cho bà cụ.)
4. Các cụm từ với "off"
- Nghĩa: "Off" kết hợp với các từ khác tạo thành những cụm từ mang nghĩa cụ thể.
- Off of: Giống với "off", chỉ sự tách rời, nhưng thường được sử dụng trong văn phong tiếng Anh Mỹ.
- Off to: Chỉ sự di chuyển đến một nơi nào đó.
- Off with: Chỉ việc bỏ đi, loại bỏ.
- Off and on: Chỉ việc xảy ra không liên tục, gián đoạn.
5. Cách dùng "off" trong các thành ngữ
- Nghĩa: "Off" cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ, mang nghĩa ẩn dụ.
- Off the hook: Thoát khỏi rắc rối.
- Off the beaten track: Nằm ngoài những con đường quen thuộc, nơi ít người biết đến.
- Off the record: Không được công khai, không được ghi lại.
- Off the charts: Rất cao, vượt quá mức bình thường.
Ghi chú:
- "Off" là một từ rất phổ biến và đa dạng trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh.
- Để hiểu chính xác nghĩa của "off" trong một câu cụ thể, cần chú ý đến ngữ cảnh và vị trí của từ trong câu.