Offer
Từ "offer" trong tiếng Anh có nghĩa là "cung cấp", "đề nghị", "mời", hoặc "đưa ra" cái gì đó cho ai đó. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "offer":
1. Cung cấp hoặc đưa ra cái gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động cung cấp hoặc đưa ra một sản phẩm, dịch vụ, cơ hội, hoặc lời khuyên.
- Ví dụ:
- The shop offers a wide range of products. (Cửa hàng cung cấp một loạt các sản phẩm.)
- She offered me a job. (Cô ấy đã đề nghị cho tôi một công việc.)
2. Mời ai đó làm gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động mời ai đó làm gì đó.
- Ví dụ:
- He offered to help me with my luggage. (Anh ấy đề nghị giúp tôi xách hành lý.)
- I offered to pay for dinner. (Tôi đã đề nghị trả tiền bữa tối.)
3. Đưa ra một lời đề nghị hoặc một giải pháp
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc đưa ra một lời đề nghị hoặc một giải pháp cho một vấn đề.
- Ví dụ:
- The government offered a solution to the economic crisis. (Chính phủ đã đưa ra một giải pháp cho cuộc khủng hoảng kinh tế.)
- They offered a new proposal for the project. (Họ đã đưa ra một đề xuất mới cho dự án.)
4. Biểu thị sự sẵn lòng làm gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự sẵn lòng hoặc tình nguyện làm điều gì đó.
- Ví dụ:
- I offer my apologies for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)
- He offered to give me a ride. (Anh ấy đã đề nghị cho tôi đi nhờ xe.)
5. Cung cấp một cơ hội hoặc một lợi ích
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc cung cấp một cơ hội hoặc một lợi ích cho ai đó.
- Ví dụ:
- The university offers scholarships to students from disadvantaged backgrounds. (Trường đại học cung cấp học bổng cho sinh viên từ những hoàn cảnh khó khăn.)
- The company offers a competitive salary and benefits package. (Công ty cung cấp mức lương cạnh tranh và gói phúc lợi.)
Ghi chú:
- "Offer" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Offer" thường đi kèm với một đối tượng trực tiếp (cái gì đó được cung cấp) và một đối tượng gián tiếp (người nhận).