Often
1. Định nghĩa
"Often" là một trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự kiện xảy ra thường xuyên.
2. Cách sử dụng
"Often" được đặt trước động từ chính trong câu.
- Ví dụ:
- I often go to the gym in the morning. (Tôi thường đi tập gym vào buổi sáng)
- She often eats breakfast at home. (Cô ấy thường ăn sáng ở nhà)
- They often visit their grandparents on the weekends. (Họ thường thăm ông bà vào cuối tuần)
3. Cách sử dụng với các động từ khác
Với động từ to be: "Often" được đặt sau động từ "to be".
- Ví dụ:
- I am often tired after work. (Tôi thường mệt sau khi làm việc)
- She is often late for class. (Cô ấy thường đến lớp muộn)
- Ví dụ:
Với các động từ khác: "Often" được đặt trước động từ chính.
- Ví dụ:
- I often eat pizza. (Tôi thường ăn pizza)
- She often plays tennis. (Cô ấy thường chơi quần vợt)
- They often watch movies. (Họ thường xem phim)
- Ví dụ:
4. Lưu ý
- "Often" có nghĩa gần giống với "frequently" và "regularly".
- "Often" có thể được sử dụng với cả động từ ở thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn.
5. Ví dụ
- Hiện tại đơn:
- I often go for walks in the park. (Tôi thường đi dạo trong công viên)
- Quá khứ đơn:
- We often went to the beach when we were kids. (Chúng tôi thường đi biển khi còn nhỏ)
6. Cấu trúc câu
- Often + động từ chính
- I often eat breakfast. (Tôi thường ăn sáng)
- Often + động từ to be + tính từ
- I am often tired. (Tôi thường mệt)
- Often + động từ chính + tân ngữ
- I often read books. (Tôi thường đọc sách)