Skip to content

Oh

"Oh" là một từ cảm thán thông dụng trong tiếng Anh, được dùng để thể hiện nhiều cảm xúc khác nhau.

1. Biểu thị sự ngạc nhiên:

  • Ví dụ:
    • Oh, I didn't know you were coming! (Ôi, tôi không biết bạn đến!)
    • Oh, wow! That's a beautiful dress. (Ôi, thật tuyệt! Đó là một chiếc váy đẹp.)

2. Thể hiện sự vui mừng:

  • Ví dụ:
    • Oh, I'm so happy to see you! (Ôi, tôi rất vui khi gặp bạn!)
    • Oh, that's great news! (Ôi, đó là tin tuyệt vời!)

3. Diễn tả sự thất vọng:

  • Ví dụ:
    • Oh, no! I forgot my keys! (Ôi, không! Tôi quên chìa khóa rồi!)
    • Oh, dear! I think I've made a mistake. (Ôi, trời ơi! Tôi nghĩ mình đã phạm sai lầm.)

4. Thu hút sự chú ý:

  • Ví dụ:
    • Oh, listen! I have something to tell you. (Ôi, nghe này! Tôi có điều muốn nói với bạn.)
    • Oh, look! There's a cat in the tree. (Ôi, nhìn kìa! Có một con mèo trên cây.)

5. Diễn tả sự đau đớn hoặc khó chịu:

  • Ví dụ:
    • Oh, that hurts! (Ôi, đau quá!)
    • Oh, my stomach! (Ôi, dạ dày của tôi!)

6. Dùng để bắt đầu một câu trả lời:

  • Ví dụ:
    • "How was your day?" "Oh, it was fine." (Hôm nay của bạn thế nào? Ôi, nó tốt đẹp.)

7. Kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ:

  • Ví dụ:
    • Oh, my goodness! (Ôi, thật không thể tin nổi!)
    • Oh, boy! (Ôi, trời ơi!)

Lưu ý:

  • "Oh" là một từ ngắn, có thể được viết tắt thành "O" trong văn viết thông thường.
  • "Oh" thường được phát âm với một âm điệu nhẹ nhàng, thể hiện sự tinh tế trong cảm xúc.
  • "Oh" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, là một từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.