Skip to content

OK

"OK" là một từ viết tắt của "all correct", có nghĩa là "đúng" hoặc "đồng ý". Nó được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh và tiếng Việt, và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Đồng ý hoặc chấp thuận

  • Nghĩa: Sử dụng "OK" để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận với một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • Can I borrow your pen? - OK. (Tôi có thể mượn cây bút của bạn không? - Được.)
    • Are you ready to go? - OK. (Bạn đã sẵn sàng để đi chưa? - Được.)

2. Xác nhận thông tin

  • Nghĩa: Sử dụng "OK" để xác nhận thông tin hoặc câu trả lời.
  • Ví dụ:
    • Did you finish your homework? - OK. (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa? - Rồi.)
    • Is your name John? - OK. (Tên bạn là John phải không? - Đúng vậy.)

3. Cảm ơn hoặc cảm kích

  • Nghĩa: Sử dụng "OK" như một cách lịch sự để thể hiện lòng biết ơn hoặc cảm kích.
  • Ví dụ:
    • Thanks for your help. - OK. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. - Không có gì.)
    • I appreciate your support. - OK. (Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn. - Không có gì.)

4. Chấp nhận tình huống

  • Nghĩa: Sử dụng "OK" để thể hiện sự chấp nhận một tình huống, cho dù bạn không thích nó.
  • Ví dụ:
    • The train is delayed again. - OK. (Tàu lại bị hoãn. - Ừm.)
    • I'm not happy about this. - OK. (Tôi không vui về việc này. - Ừm.)

5. Dùng như một động từ

  • Nghĩa: Dùng "OK" như một động từ, để thể hiện việc cho phép hoặc chấp nhận một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I'm OK with you borrowing my car. (Tôi đồng ý cho bạn mượn xe của tôi.)
    • He OK'd the project. (Anh ấy đã chấp thuận dự án.)

Ghi chú:

  • "OK" là một từ không chính thức, nên không nên sử dụng trong văn phong trang trọng.
  • "OK" có thể được viết tắt là "k" hoặc "okay".
  • "OK" có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.