Skip to content Old
1. Chỉ tuổi tác
- Nghĩa: "Old" dùng để chỉ tuổi tác của người hoặc vật, thường dùng để miêu tả người hoặc vật đã sống hoặc tồn tại trong một thời gian dài.
- Ví dụ:
- My grandfather is very old. (Ông của tôi rất già.)
- This building is very old. (Tòa nhà này rất cũ.)
2. Chỉ thời gian
- Nghĩa: "Old" có thể dùng để chỉ thời gian, thường được sử dụng trong các cụm từ như "old times" (thời xưa), "old days" (thời ngày xưa), "old habits" (thói quen cũ).
- Ví dụ:
- We used to play in the park in the old days. (Chúng tôi thường chơi trong công viên vào thời ngày xưa.)
3. Chỉ sự quen thuộc
- Nghĩa: "Old" có thể dùng để chỉ sự quen thuộc với một người hoặc vật, thường dùng để miêu tả một người hoặc vật mà mình đã biết từ lâu.
- Ví dụ:
- He's an old friend of mine. (Anh ấy là bạn thân của tôi.)
- This is my old car. (Đây là chiếc xe cũ của tôi.)
4. Chỉ sự lạc hậu
- Nghĩa: "Old" có thể dùng để chỉ sự lạc hậu, thường dùng để miêu tả một vật hoặc một phong cách đã lỗi thời.
- Ví dụ:
- This is an old-fashioned dress. (Đây là một chiếc váy lỗi thời.)
5. Chỉ sự kinh nghiệm
- Nghĩa: "Old" có thể dùng để chỉ sự kinh nghiệm, thường dùng để miêu tả một người có nhiều kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.
- Ví dụ:
- He's an old hand at this job. (Anh ấy rất giỏi công việc này.)
Ghi chú:
- "Old" có thể được dùng như một danh từ, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm danh từ.
- "Old" có thể được sử dụng trong các thành ngữ như "old enough to know better" (đã đủ lớn để biết điều hơn) hoặc "old enough to be his grandfather" (đủ lớn để làm ông của anh ta).
- "Old" có thể được sử dụng trong các so sánh hơn kém như "older" (già hơn) và "oldest" (già nhất).