On
Từ "on" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "on" có nghĩa là "ở trên", "trên bề mặt". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "on":
1. Chỉ vị trí
- Nghĩa: Khi muốn nói về vị trí của một vật hoặc người trên bề mặt của một vật khác.
- Ví dụ:
- The book is on the table. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
- She’s sitting on the chair. (Cô ấy đang ngồi trên ghế.)
2. Chỉ thời gian
- Nghĩa: Khi muốn nói về thời điểm cụ thể hoặc ngày cụ thể.
- Ví dụ:
- The meeting is on Monday. (Cuộc họp vào thứ Hai.)
- I’ll call you on Friday. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào thứ Sáu.)
3. Chỉ sự tiếp xúc
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự tiếp xúc giữa hai vật hoặc người.
- Ví dụ:
- Put your hand on my shoulder. (Đặt tay lên vai tôi.)
- The dog jumped on the bed. (Con chó nhảy lên giường.)
4. Chỉ phương hướng, tuyến đường
- Nghĩa: Khi muốn nói về hướng hoặc tuyến đường mà một vật hoặc người di chuyển.
- Ví dụ:
- The train is on its way to London. (Tàu đang trên đường đến London.)
- Go on straight ahead. (Đi thẳng.)
5. Chỉ hoạt động, sự kiện
- Nghĩa: Khi muốn nói về một hoạt động hoặc sự kiện đang diễn ra.
- Ví dụ:
- What’s on TV tonight? (Tối nay chiếu gì trên TV?)
- The concert is on Saturday. (Buổi hòa nhạc vào thứ Bảy.)
6. Chỉ sự phụ thuộc, dựa vào
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự phụ thuộc, dựa vào một điều gì đó.
- Ví dụ:
- The success of the project depends on your efforts. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào nỗ lực của bạn.)
- He relies on his family for support. (Anh ấy dựa vào gia đình để được hỗ trợ.)
7. Chỉ sự tập trung
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự tập trung vào một chủ đề, vấn đề.
- Ví dụ:
- Let’s focus on the task at hand. (Hãy tập trung vào nhiệm vụ đang thực hiện.)
- She’s on a diet. (Cô ấy đang ăn kiêng.)
8. Chỉ trạng thái
- Nghĩa: Khi muốn nói về trạng thái của một vật hoặc người.
- Ví dụ:
- The lights are on. (Đèn đang bật.)
- He’s on fire. (Anh ấy đang rất hăng hái.)
Ghi chú:
- Khi đứng trước danh từ/đại từ, "on" thường đóng vai trò như một giới từ.
- "On" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.