Only
"Only" là một từ đa năng trong tiếng Anh, đóng vai trò như một trạng từ hoặc từ nối. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hạn chế, duy nhất hoặc ngoại lệ.
1. Chỉ sự giới hạn, duy nhất
- Nghĩa: Sử dụng "only" để chỉ một thứ duy nhất hoặc một hành động duy nhất.
- Ví dụ:
- He is the only one who can help. (Chỉ có anh ta mới có thể giúp.)
- This is the only way to do it. (Đây là cách duy nhất để làm điều đó.)
2. Chỉ sự ngoại lệ
- Nghĩa: Sử dụng "only" để chỉ một trường hợp ngoại lệ hoặc một điều kiện đặc biệt.
- Ví dụ:
- He ate only fruit for breakfast. (Anh ấy chỉ ăn trái cây cho bữa sáng.)
- The only person who came to the party was John. (Người duy nhất đến dự tiệc là John.)
3. Chỉ sự nhấn mạnh
- Nghĩa: Sử dụng "only" để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu.
- Ví dụ:
- I only want to help you. (Tôi chỉ muốn giúp bạn.)
- She only came to the party for a few minutes. (Cô ấy chỉ đến dự tiệc trong vài phút.)
4. Chỉ sự hạn chế
- Nghĩa: Sử dụng "only" để chỉ một giới hạn về số lượng, thời gian, hoặc phạm vi.
- Ví dụ:
- They have only a few days left. (Họ chỉ còn vài ngày.)
- I only know him slightly. (Tôi chỉ biết anh ta một chút.)
5. Only + danh từ
- Nghĩa: Kết hợp "only" với một danh từ để chỉ một thứ duy nhất hoặc một cá nhân duy nhất.
- Ví dụ:
- He is the only man for her. (Anh ấy là người duy nhất dành cho cô ấy.)
- The only reason I came here is to see you. (Lý do duy nhất tôi đến đây là để gặp bạn.)
6. Chỉ sự so sánh
- Nghĩa: Sử dụng "only" để so sánh giữa hai đối tượng hoặc hai hành động.
- Ví dụ:
- This car is only slightly more expensive than that one. (Chiếc xe này chỉ đắt hơn một chút so với chiếc kia.)
- He is only a few inches taller than me. (Anh ấy chỉ cao hơn tôi vài inch.)
Ghi chú:
- "Only" thường đứng trước danh từ hoặc động từ.
- "Only" có thể được sử dụng để tạo ra một câu hỏi hoặc câu phủ định.
- "Only" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của "only".