Skip to content

Onto

Từ "onto" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc vị trí từ một nơi này đến một nơi khác, thường là lên bề mặt hoặc vào bên trong một thứ gì đó.

1. Chỉ sự di chuyển lên bề mặt

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc di chuyển từ một nơi này lên bề mặt của một nơi khác.
  • Ví dụ:
    • The cat jumped onto the table. (Con mèo nhảy lên bàn.)
    • He climbed onto the roof. (Anh ta leo lên mái nhà.)

2. Chỉ sự di chuyển vào bên trong

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The child climbed onto the bus. (Đứa trẻ leo lên xe buýt.)
    • She put the book onto the shelf. (Cô ấy đặt quyển sách lên kệ.)

3. Chỉ sự tiếp tục hoặc tiến hành

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc tiếp tục làm gì đó hoặc tiến hành một hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • The meeting went onto the evening. (Cuộc họp kéo dài đến buổi tối.)
    • The debate moved onto the next topic. (Cuộc tranh luận chuyển sang chủ đề tiếp theo.)

4. Chỉ sự tập trung hoặc chú ý

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc tập trung hoặc chú ý vào một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The teacher focused onto the new lesson. (Giáo viên tập trung vào bài học mới.)
    • The camera zoomed onto the actor’s face. (Máy quay zoom vào khuôn mặt của diễn viên.)

5. Chỉ sự chuyển đổi hoặc thay đổi

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc chuyển đổi hoặc thay đổi từ một tình huống này sang một tình huống khác.
  • Ví dụ:
    • The company moved onto a new business model. (Công ty chuyển sang mô hình kinh doanh mới.)
    • He focused onto a new career path. (Anh ấy tập trung vào con đường sự nghiệp mới.)

Ghi chú:

  • "Onto" thường đi kèm với động từ chỉ sự chuyển động hoặc vị trí.
  • "Onto" có thể đóng vai trò là giới từ hoặc trạng từ tùy vào ngữ cảnh sử dụng.