Skip to content

Opinion

Từ "opinion" trong tiếng Anh là một danh từ, được sử dụng để chỉ quan điểm, ý kiến, suy nghĩ của một người về một vấn đề nào đó. Opinion thường được hình thành dựa trên kinh nghiệm, kiến thức, và cảm xúc của người đó.

Cách sử dụng:

1. Opinion về một chủ đề:

  • Ví dụ:
    • What is your opinion on the new law? (Bạn nghĩ gì về luật mới?)
    • I have a different opinion about this matter. (Tôi có quan điểm khác về vấn đề này.)

2. Opinion của một người:

  • Ví dụ:
    • His opinion is important to me. (Quan điểm của anh ấy rất quan trọng với tôi.)
    • I respect her opinion, even if I don’t agree with it. (Tôi tôn trọng quan điểm của cô ấy, cho dù tôi không đồng ý với nó.)

3. Opinion được chia sẻ:

  • Ví dụ:
    • She shared her opinion on the latest movie. (Cô ấy chia sẻ quan điểm của mình về bộ phim mới nhất.)
    • We exchanged opinions on the topic. (Chúng tôi trao đổi quan điểm về chủ đề đó.)

4. Cụm từ liên quan đến Opinion:

  • Public opinion: Ý kiến của công chúng
  • Personal opinion: Quan điểm cá nhân
  • Strong opinion: Quan điểm mạnh mẽ
  • Weak opinion: Quan điểm yếu
  • Opinion poll: Khảo sát ý kiến

5. Lưu ý:

  • "Opinion" thường được sử dụng với các động từ như "have", "give", "express", "share", "form", "change".
  • Opinion thường là chủ quan, có thể thay đổi theo thời gian và dựa trên những thông tin mới.

Ví dụ:

  • "I have a strong opinion on the importance of education." (Tôi có một quan điểm mạnh mẽ về tầm quan trọng của giáo dục.)
  • "The public opinion on this issue is divided." (Ý kiến ​​của công chúng về vấn đề này bị chia rẽ.)
  • "It is important to respect everyone's opinions, even if you disagree." (Điều quan trọng là tôn trọng quan điểm của mọi người, ngay cả khi bạn không đồng ý.)