Opportunity
Từ "opportunity" trong tiếng Anh có nghĩa là "cơ hội", "dịp". Từ này được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc thời điểm thuận lợi để đạt được điều gì đó hoặc để làm điều gì đó.
1. Cơ hội để làm gì đó
- Nghĩa: Dùng để chỉ một thời điểm hoặc tình huống thuận lợi để đạt được mục tiêu hoặc thực hiện điều gì đó.
- Ví dụ:
- This is a great opportunity to learn new skills. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để học hỏi những kỹ năng mới.)
- I missed an opportunity to travel to Europe last year. (Tôi đã bỏ lỡ cơ hội du lịch Châu Âu năm ngoái.)
2. Cơ hội để tiến bộ
- Nghĩa: Dùng để chỉ một cơ hội để phát triển bản thân, thăng tiến trong công việc hoặc học tập.
- Ví dụ:
- This new job is a great opportunity for me to grow professionally. (Công việc mới này là một cơ hội tuyệt vời để tôi phát triển chuyên nghiệp.)
- This training program is a great opportunity for students to gain valuable skills. (Chương trình đào tạo này là một cơ hội tuyệt vời để học sinh có được những kỹ năng giá trị.)
3. Cơ hội để giúp đỡ
- Nghĩa: Dùng để chỉ một cơ hội để giúp đỡ người khác, đóng góp cho cộng đồng.
- Ví dụ:
- Volunteering is a great opportunity to give back to the community. (Làm tình nguyện là một cơ hội tuyệt vời để đóng góp cho cộng đồng.)
- We have an opportunity to help those in need. (Chúng ta có cơ hội để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
4. Cơ hội để học hỏi
- Nghĩa: Dùng để chỉ một cơ hội để học hỏi điều gì đó mới hoặc để nâng cao kiến thức.
- Ví dụ:
- This workshop is an opportunity to learn about the latest technology. (Hội thảo này là một cơ hội để tìm hiểu về công nghệ mới nhất.)
- Reading books is an opportunity to expand our knowledge. (Đọc sách là một cơ hội để mở rộng kiến thức của chúng ta.)
5. Cơ hội để gặp gỡ
- Nghĩa: Dùng để chỉ một cơ hội để gặp gỡ những người mới hoặc để xây dựng mối quan hệ.
- Ví dụ:
- This conference is an opportunity to meet with other professionals in my field. (Hội nghị này là một cơ hội để gặp gỡ những chuyên gia khác trong lĩnh vực của tôi.)
- This party is an opportunity to make new friends. (Bữa tiệc này là một cơ hội để kết bạn mới.)
Ghi chú:
- "Opportunity" thường được sử dụng với động từ "to have", "to take", "to miss".
- "Opportunity" có thể kết hợp với các tính từ để diễn tả mức độ thuận lợi hoặc tiềm năng của cơ hội.
- "Opportunity" có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ công việc, học tập, xã hội, và cuộc sống cá nhân.