Skip to content

Opposite

Từ "opposite" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oppositus" có nghĩa là "đặt đối diện", "đối lập". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "opposite":

1. Chỉ vị trí đối diện

  • Nghĩa: Khi muốn nói về vị trí đối diện với một vật, một người hoặc một địa điểm nào đó.
  • Ví dụ:
    • The bank is opposite the post office. (Ngân hàng nằm đối diện bưu điện.)
    • She sat opposite him at the table. (Cô ấy ngồi đối diện anh ta ở bàn.)

2. Chỉ sự trái ngược, đối lập

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hai thứ hoàn toàn khác biệt, trái ngược nhau về ý nghĩa, tính chất hoặc quan điểm.
  • Ví dụ:
    • The opposite of hot is cold. (Trái ngược với nóng là lạnh.)
    • He has the opposite view on this issue. (Anh ta có quan điểm trái ngược về vấn đề này.)

3. Chỉ việc làm ngược lại

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hành động làm ngược lại, hoàn tác hoặc thay đổi một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • The opposite of opening the door is closing it. (Ngược lại với việc mở cửa là đóng cửa.)
    • They want to do the opposite of what their parents did. (Họ muốn làm ngược lại với những gì cha mẹ họ đã làm.)

4. Là một trạng từ

  • Nghĩa: "Opposite" có thể đóng vai trò là trạng từ bổ sung nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
  • Ví dụ:
    • They were sitting opposite each other. (Họ đang ngồi đối diện nhau.)
    • The two houses look very similar, but they are opposite in price. (Hai ngôi nhà trông rất giống nhau, nhưng giá cả lại trái ngược nhau.)

5. Là một danh từ

  • Nghĩa: "Opposite" có thể là một danh từ chỉ người hoặc vật ở vị trí đối diện hoặc khái niệm trái ngược.
  • Ví dụ:
    • There’s a shop opposite the park. (Có một cửa hàng đối diện công viên.)
    • He’s the complete opposite of his brother. (Anh ấy hoàn toàn trái ngược với anh trai mình.)

Ghi chú:

  • Khi đứng trước danh từ/đại từ, "opposite" thường đóng vai trò như một giới từ.
  • "Opposite" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.