Option
Từ "option" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự lựa chọn", "lựa chọn". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "optio", có nghĩa là "sự lựa chọn". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "option":
1. Chỉ sự lựa chọn, quyền lựa chọn
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc lựa chọn một trong số nhiều khả năng.
- Ví dụ:
- You have three options: stay, leave, or fight. (Bạn có ba lựa chọn: ở lại, rời đi, hoặc chiến đấu.)
- We need to consider all the options before making a decision. (Chúng ta cần xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
2. Chỉ một lựa chọn trong một danh sách
- Nghĩa: Dùng để chỉ một lựa chọn cụ thể trong một danh sách.
- Ví dụ:
- This is the best option on the menu. (Đây là lựa chọn ngon nhất trong thực đơn.)
- There are many options available for you to choose from. (Có nhiều lựa chọn để bạn lựa chọn.)
3. Chỉ một tính năng bổ sung
- Nghĩa: Dùng để chỉ một tính năng bổ sung, thường là có thêm chi phí.
- Ví dụ:
- This car has a sunroof as an option. (Chiếc xe này có cửa sổ trời là một lựa chọn.)
- You can choose the option to upgrade your subscription. (Bạn có thể chọn lựa chọn nâng cấp đăng ký.)
4. Chỉ quyền lựa chọn
- Nghĩa: Dùng để chỉ quyền lựa chọn, quyền quyết định.
- Ví dụ:
- You have the option to go or stay. (Bạn có quyền lựa chọn đi hoặc ở lại.)
- It’s your option to decide. (Quyết định là của bạn.)
Ghi chú:
- Từ "option" có thể đi kèm với các giới từ hoặc động từ để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và đa dạng.
- "Option" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc chuyên ngành.
- "Option" có thể được sử dụng như danh từ đếm được hoặc không đếm được tùy vào ngữ cảnh.