Skip to content

Ordinary

Từ "ordinary" trong tiếng Anh là một tính từ mang nghĩa "bình thường", "thường ngày", "không đặc biệt". Dưới đây là cách sử dụng và các ví dụ minh họa:

1. Diễn tả sự bình thường, không có gì đặc biệt

  • Nghĩa: "Ordinary" dùng để miêu tả một người, vật, sự việc, hoặc hiện tượng không có gì nổi bật, khác biệt so với những thứ khác.
  • Ví dụ:
    • This is just an ordinary day. (Đây chỉ là một ngày bình thường.)
    • He's an ordinary man with an extraordinary talent. (Anh ấy là một người bình thường với tài năng phi thường.)

2. So sánh với cái gì đó đặc biệt

  • Nghĩa: "Ordinary" thường được sử dụng để tạo sự tương phản với những gì phi thường, đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • This is not your ordinary pizza. It's made with special ingredients. (Đây không phải là pizza bình thường. Nó được làm từ những nguyên liệu đặc biệt.)
    • Don't expect any special treatment. I treat everyone the same, ordinary or extraordinary. (Đừng mong đợi bất kỳ sự đối xử đặc biệt nào. Tôi đối xử với mọi người như nhau, dù là người bình thường hay phi thường.)

3. Chỉ sự phổ biến, thường gặp

  • Nghĩa: "Ordinary" cũng có thể ám chỉ điều gì đó phổ biến, thường gặp, không hiếm lạ.
  • Ví dụ:
    • The shop sells ordinary household items. (Cửa hàng bán những vật dụng gia đình bình thường.)
    • This is an ordinary occurrence in this part of the city. (Đây là một sự việc bình thường ở khu vực này của thành phố.)

4. Biểu thị sự thiếu thú vị, hấp dẫn

  • Nghĩa: Trong một số trường hợp, "ordinary" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự nhàm chán, thiếu thú vị.
  • Ví dụ:
    • The movie was ordinary and predictable. (Bộ phim thật nhàm chán và có thể đoán trước được.)
    • I'm tired of living an ordinary life. I want something more exciting. (Tôi chán ngấy cuộc sống bình thường. Tôi muốn một điều gì đó thú vị hơn.)

Ghi chú:

  • "Ordinary" thường được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
  • Có thể dùng "ordinary" để miêu tả cả người và vật.
  • Từ "ordinary" có thể được thay thế bởi các từ đồng nghĩa như "common", "usual", "average", "normal", "typical".