Organization
Từ "organization" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ một nhóm người hoặc một nhóm vật được tổ chức thành một đơn vị, nhằm đạt được một mục đích chung. Dưới đây là một số cách sử dụng của từ "organization":
1. Chỉ một nhóm người có cùng mục tiêu
- Nghĩa: Khi nói về một nhóm người hợp tác để đạt được một mục tiêu chung, chẳng hạn như một công ty, một câu lạc bộ, một tổ chức phi chính phủ.
- Ví dụ:
- I work for a large organization that provides healthcare services. (Tôi làm việc cho một tổ chức lớn cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)
- The student council is an organization that represents the students' interests. (Hội đồng học sinh là một tổ chức đại diện cho quyền lợi của học sinh.)
2. Chỉ một nhóm vật được sắp xếp theo một trật tự
- Nghĩa: Khi nói về một nhóm vật được sắp xếp theo một trật tự nhất định, tạo thành một cấu trúc hoặc hệ thống.
- Ví dụ:
- The organization of the library is very efficient. (Việc tổ chức thư viện rất hiệu quả.)
- The organization of the data in the database is crucial. (Cách tổ chức dữ liệu trong cơ sở dữ liệu rất quan trọng.)
3. Chỉ hành động tổ chức hoặc sắp xếp
- Nghĩa: Khi nói về hành động sắp xếp, lên kế hoạch hoặc quản lý một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- We need to organize a fundraising event. (Chúng ta cần tổ chức một sự kiện gây quỹ.)
- The project manager is responsible for organizing the team. (Người quản lý dự án chịu trách nhiệm tổ chức nhóm.)
4. Chỉ một cấu trúc hoặc hệ thống
- Nghĩa: Khi nói về một cấu trúc hoặc hệ thống có trật tự, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, kinh doanh, khoa học.
- Ví dụ:
- The company has a hierarchical organization structure. (Công ty có một cấu trúc tổ chức theo cấp bậc.)
- The organization of the human brain is complex. (Sự tổ chức của bộ não con người rất phức tạp.)
Ghi chú:
- Từ "organization" có thể được dùng theo cả nghĩa số ít và số nhiều.
- "Organization" là một từ rất phổ biến và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.