Skip to content

Organize

Từ "organize" trong tiếng Anh có nghĩa là "sắp xếp", "tổ chức" hoặc "chuẩn bị". Nó là một động từ thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "organize":

1. Sắp xếp, sắp đặt

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc sắp xếp các vật dụng, thông tin hoặc các hoạt động theo một trật tự nhất định.
  • Ví dụ:
    • I need to organize my desk. (Tôi cần sắp xếp bàn làm việc của mình.)
    • She organized a surprise party for her friend. (Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn của mình.)

2. Tổ chức, thiết lập

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc thành lập một nhóm, một tổ chức hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • They organized a new club for students. (Họ đã thành lập một câu lạc bộ mới cho học sinh.)
    • The company is organized into several departments. (Công ty được tổ chức thành nhiều bộ phận.)

3. Chuẩn bị, sắp xếp

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc chuẩn bị mọi thứ cần thiết cho một sự kiện hoặc một công việc.
  • Ví dụ:
    • I need to organize my thoughts before I give the presentation. (Tôi cần sắp xếp suy nghĩ của mình trước khi thuyết trình.)
    • The organizers are busy organizing the event. (Những người tổ chức đang bận rộn chuẩn bị cho sự kiện.)

4. Sắp xếp lại, sửa chữa

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc sắp xếp lại thứ tự, sửa chữa hoặc cải thiện một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • I need to organize my wardrobe. (Tôi cần sắp xếp lại tủ quần áo của mình.)
    • The government is trying to organize the economy. (Chính phủ đang cố gắng cải thiện nền kinh tế.)

Ghi chú:

  • "Organize" có thể được dùng với các danh từ khác nhau để tạo thành các cụm danh từ có nghĩa khác nhau.
  • "Organize" có thể đi kèm với các trạng từ để thể hiện mức độ và cách thức thực hiện hành động.
  • "Organize" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.