Skip to content

Original

Từ "original" trong tiếng Anh có nghĩa là "ban đầu", "gốc", "chính gốc". Nó được sử dụng để mô tả một thứ gì đó là độc đáo, độc lập, không phải là bản sao hoặc phiên bản của thứ gì đó khác.

Cách sử dụng "original"

1. Chỉ sự độc đáo, độc lập

  • Nghĩa: "original" được sử dụng để chỉ một thứ gì đó là độc đáo, không phải là bản sao hoặc phiên bản của thứ gì đó khác.
  • Ví dụ:
    • This is an original painting by Picasso. (Đây là một bức tranh gốc của Picasso.)
    • The original idea was to build a bridge. (Ý tưởng ban đầu là xây một cây cầu.)

2. Chỉ sự gốc rễ, xuất xứ

  • Nghĩa: "original" được sử dụng để chỉ nguồn gốc, xuất xứ của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The original inhabitants of this island were the Maori. (Những người dân bản địa của hòn đảo này là người Maori.)
    • The original version of this book is in French. (Phiên bản gốc của cuốn sách này là tiếng Pháp.)

3. Chỉ sự chính gốc, bản gốc

  • Nghĩa: "original" được sử dụng để chỉ một thứ gì đó là chính gốc, không phải là bản sao hoặc phiên bản.
  • Ví dụ:
    • This is the original manuscript of Shakespeare's Hamlet. (Đây là bản thảo gốc của vở kịch Hamlet của Shakespeare.)
    • The original design of this building is very beautiful. (Thiết kế ban đầu của tòa nhà này rất đẹp.)

4. Chỉ sự sáng tạo

  • Nghĩa: "original" được sử dụng để chỉ một thứ gì đó là độc đáo, sáng tạo, không phải là sự sao chép.
  • Ví dụ:
    • He is an original thinker. (Anh ta là một người có tư duy độc đáo.)
    • The original idea for this movie was very interesting. (Ý tưởng ban đầu cho bộ phim này rất thú vị.)

Lưu ý:

  • "Original" thường được sử dụng như một tính từ.
  • "Original" có thể được sử dụng để chỉ một vật thể, một ý tưởng, một tác phẩm nghệ thuật, một người,...
  • "Original" có thể được sử dụng với nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.