Other
Từ "other" trong tiếng Anh là một đại từ chỉ định dùng để chỉ một người hoặc một vật khác ngoài những người hoặc vật đã được đề cập trước đó. Nó có thể được sử dụng như một danh từ, một tính từ hoặc một đại từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "other":
1. Dùng như một danh từ
- Nghĩa: Khi "other" được sử dụng như một danh từ, nó đề cập đến những người hoặc vật khác mà chúng ta đang nói đến.
- Ví dụ:
- Some people like to eat ice cream, while others prefer cake. (Một số người thích ăn kem, trong khi những người khác thích bánh ngọt.)
- I have two cats, one is black and the other is white. (Tôi có hai con mèo, một con màu đen và con còn lại màu trắng.)
2. Dùng như một tính từ
- Nghĩa: Khi "other" được sử dụng như một tính từ, nó mô tả một người hoặc một vật khác ngoài những người hoặc vật đã được đề cập trước đó.
- Ví dụ:
- I need to buy some other things at the store. (Tôi cần mua thêm một số thứ khác ở cửa hàng.)
- There are other ways to solve this problem. (Có những cách khác để giải quyết vấn đề này.)
3. Dùng như một đại từ
- Nghĩa: "Other" cũng có thể được sử dụng như một đại từ để đề cập đến những người hoặc vật khác đã được đề cập trước đó.
- Ví dụ:
- I have two cars, one is red and the other is blue. (Tôi có hai chiếc xe hơi, một chiếc màu đỏ và chiếc còn lại màu xanh.)
- Some people like to read books, others prefer to watch movies. (Một số người thích đọc sách, những người khác lại thích xem phim.)
Các dạng của "other"
- Others: Dạng số nhiều của "other".
- Another: Dùng để chỉ thêm một người hoặc một vật khác.
- The other: Dùng để chỉ một người hoặc một vật còn lại trong một nhóm hai.
- Each other: Dùng để chỉ sự tương tác giữa hai người hoặc hai vật.
- One another: Dùng để chỉ sự tương tác giữa nhiều hơn hai người hoặc hai vật.
Ghi chú:
- "Other" thường đứng trước danh từ hoặc đại từ mà nó sửa đổi.
- "Other" có thể được sử dụng để tạo ra nhiều cấu trúc câu khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp.