Outside
Từ "outside" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūt" và "sīde" có nghĩa là "bên ngoài", "ngoài". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "outside":
1. Chỉ vị trí bên ngoài một cái gì đó
- Nghĩa: Khi muốn chỉ nơi nào đó ở bên ngoài một vật thể, một khu vực hoặc một tòa nhà.
- Ví dụ:
- The dog is waiting outside. (Con chó đang chờ ở bên ngoài.)
- Please wait outside the door. (Xin hãy chờ ở bên ngoài cửa.)
2. Chỉ tình trạng không liên quan đến một nhóm người
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc vật không thuộc về một nhóm người, một tổ chức hoặc một cộng đồng.
- Ví dụ:
- He’s not a member of the club, he’s outside. (Anh ấy không phải thành viên của câu lạc bộ, anh ấy ở bên ngoài.)
- She’s outside the loop on this project. (Cô ấy không tham gia dự án này.)
3. Chỉ sự phản đối hoặc không đồng ý
- Nghĩa: Dùng khi muốn nói về một ý kiến hoặc một quan điểm trái ngược với những người khác.
- Ví dụ:
- He’s outside the mainstream on this issue. (Anh ấy có quan điểm khác biệt với đa số trong vấn đề này.)
- I’m outside on this decision. (Tôi không đồng ý với quyết định này.)
4. Chỉ tình trạng không được phép vào một nơi nào đó
- Nghĩa: Khi ai đó không được phép vào một nơi nào đó, ví dụ như một tòa nhà hoặc một khu vực hạn chế.
- Ví dụ:
- The building is closed, you can’t go outside. (Tòa nhà đóng cửa, bạn không được vào bên trong.)
- It’s against the rules to go outside the fence. (Bên ngoài hàng rào là phạm vi bị cấm.)
5. Chỉ sự hoạt động ở bên ngoài
- Nghĩa: Khi muốn nói về một hoạt động diễn ra ở bên ngoài một nơi nào đó.
- Ví dụ:
- Let’s have a picnic outside. (Hãy đi dã ngoại ở bên ngoài.)
- We spent the day outside playing games. (Chúng tôi đã dành cả ngày ở bên ngoài chơi trò chơi.)
6. Chỉ sự không có liên quan đến một nhóm người
- Nghĩa: Khi muốn chỉ một người hoặc một vật không liên quan đến một nhóm người, một tổ chức hoặc một cộng đồng.
- Ví dụ:
- He’s outside the family business. (Anh ấy không tham gia vào công việc kinh doanh của gia đình.)
- The issue is outside our jurisdiction. (Vấn đề này không thuộc thẩm quyền của chúng tôi.)
Ghi chú:
- Khi đứng trước danh từ/đại từ, "outside" thường đóng vai trò như một giới từ.
- "Outside" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.