Skip to content

Over

Từ "over" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofer" có nghĩa là "trên", "ở trên". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "over":

1. Chỉ vị trí trên cao

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vật thể hoặc người ở trên cao, hoặc đi qua hoặc vượt qua một vật thể khác.
  • Ví dụ:
    • The bird is flying over the house. (Con chim đang bay qua nhà.)
    • The bridge is over the river. (Cây cầu nằm trên sông.)

2. Chỉ sự chuyển động hoặc di chuyển qua một vật thể hoặc khoảng không gian

  • Nghĩa: Khi muốn nói về hành động di chuyển qua một vật thể hoặc vượt qua một ranh giới.
  • Ví dụ:
    • The car drove over the bridge. (Chiếc xe lái qua cầu.)
    • The ball went over the fence. (Quả bóng bay qua hàng rào.)

3. Chỉ sự bao phủ, che phủ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vật thể hoặc người che phủ hoàn toàn một vật thể khác hoặc một khu vực nào đó.
  • Ví dụ:
    • The blanket is over the bed. (Chăn được trải trên giường.)
    • The clouds are over the sun. (Mây che phủ mặt trời.)

4. Chỉ sự vượt qua, vượt qua một giới hạn nào đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc vượt qua một giới hạn, một ngưỡng nhất định.
  • Ví dụ:
    • He is over 18 years old. (Anh ấy đã trên 18 tuổi.)
    • The company is over the limit. (Công ty đã vượt quá giới hạn.)

5. Chỉ thời gian hoặc số lượng lớn hơn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thời gian hoặc số lượng vượt quá mức cho phép hoặc mong đợi.
  • Ví dụ:
    • I’ve been here for over an hour. (Tôi đã ở đây hơn một giờ.)
    • They have over 100 employees. (Họ có hơn 100 nhân viên.)

6. Chỉ sự lặp lại hoặc sự tiếp tục

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc một hành động hoặc sự kiện được lặp lại hoặc tiếp tục diễn ra.
  • Ví dụ:
    • The rain is over. (Mưa đã tạnh rồi.)
    • The game is over. (Trận đấu đã kết thúc.)

7. Chỉ sự kiểm soát hoặc quyền lực

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó kiểm soát hoặc có quyền lực đối với ai hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • He has no control over his temper. (Anh ta không kiểm soát được cơn giận của mình.)
    • The government has power over the people. (Chính phủ có quyền lực đối với người dân.)

Ghi chú:

  • "Over" có thể đóng vai trò là giới từ, trạng từ hoặc động từ phụ thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Over" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.