Own
Từ "own" trong tiếng Anh là một tính từ sở hữu, nghĩa là thuộc về ai đó hoặc cái gì đó. Nó được sử dụng để chỉ sự sở hữu, quyền sở hữu.
1. Chỉ sự sở hữu
- Nghĩa: Dùng để thể hiện ai đó hoặc cái gì đó thuộc về ai đó.
- Ví dụ:
- I have my own car. (Tôi có xe riêng của tôi.)
- This is my own house. (Đây là nhà của tôi.)
2. Chỉ sự độc lập
- Nghĩa: Dùng để thể hiện sự độc lập, không phụ thuộc vào người khác.
- Ví dụ:
- I want to be my own boss. (Tôi muốn tự làm chủ.)
- She started her own business. (Cô ấy đã tự bắt đầu công việc kinh doanh của mình.)
3. Dùng với "on one's own"
- Nghĩa: Diễn tả việc làm gì đó một mình, không có sự giúp đỡ của người khác.
- Ví dụ:
- She can take care of herself on her own. (Cô ấy có thể tự chăm sóc bản thân.)
- I learned to ride a bike on my own. (Tôi tự học lái xe đạp.)
4. Dùng với "own up"
- Nghĩa: Thú nhận lỗi lầm, thừa nhận sự thật.
- Ví dụ:
- He finally owned up to his mistake. (Cuối cùng anh ấy đã thừa nhận lỗi của mình.)
- She owned up to stealing the money. (Cô ấy đã thừa nhận tội lỗi của mình là ăn cắp tiền.)
5. Dùng với "of one's own"
- Nghĩa: Diễn tả cái gì đó độc đáo, riêng biệt của ai đó.
- Ví dụ:
- He has a mind of his own. (Anh ấy có suy nghĩ riêng của mình.)
- The company has its own set of rules. (Công ty có bộ luật riêng của nó.)
Ghi chú:
- "Own" thường đứng sau danh từ hoặc đại từ để tạo thành một cụm từ sở hữu.
- "Own" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ cố định, mang nghĩa riêng biệt.