Owner
"Owner" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người sở hữu, người chủ của một cái gì đó.
1. Nghĩa cơ bản
- Người sở hữu, người chủ: Chủ sở hữu một tài sản, một vật dụng, một con vật, một công ty, v.v.
- Ví dụ:
- The owner of the house is a famous musician. (Chủ sở hữu ngôi nhà là một nhạc sĩ nổi tiếng.)
- The owner of the dog is a kind woman. (Chủ sở hữu con chó là một phụ nữ tốt bụng.)
2. Các nghĩa khác
- Người điều hành: Người quản lý một doanh nghiệp, một tổ chức.
- Ví dụ:
- The owner of the company is very successful. (Người điều hành công ty rất thành công.)
3. Ví dụ cụ thể
- Owner of a house: Người chủ sở hữu một ngôi nhà.
- Owner of a car: Người chủ sở hữu một chiếc xe hơi.
- Owner of a business: Người chủ sở hữu một doanh nghiệp.
- Owner of a pet: Người chủ sở hữu một con vật nuôi.
4. Ghi chú
- Owner là một danh từ, có thể được sử dụng với động từ to be (is, are, was, were) để diễn tả người sở hữu.
- Owner cũng có thể được sử dụng với các động từ khác như own (sở hữu), manage (quản lý), operate (hoạt động), v.v.
- Owner có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thông thường đến chuyên ngành.