Skip to content

Pack

Từ "pack" trong tiếng Anh có nghĩa là "đóng gói", "gói" hoặc "bỏ vào vali". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "pack":

1. Đóng gói, gói đồ vật

  • Nghĩa: Dùng để chỉ hành động đóng gói, gói đồ vật vào thùng, túi hoặc vali.
  • Ví dụ:
    • I packed my suitcase for the trip. (Tôi đã đóng gói vali cho chuyến đi.)
    • She packed the books into a box. (Cô ấy đã đóng gói những cuốn sách vào một cái hộp.)

2. Bỏ vào vali, bao bì

  • Nghĩa: Dùng để chỉ hành động bỏ đồ vật vào vali, bao bì.
  • Ví dụ:
    • I need to pack my clothes for the weekend. (Tôi cần đóng gói quần áo cho cuối tuần.)
    • They packed the fragile items with care. (Họ đóng gói những vật dụng dễ vỡ một cách cẩn thận.)

3. Xếp đầy, chật kín

  • Nghĩa: Dùng để chỉ tình trạng đầy ắp, chật kín.
  • Ví dụ:
    • The room was packed with people. (Căn phòng chật cứng người.)
    • The car was packed with luggage. (Chiếc xe đầy ắp hành lý.)

4. Xếp hàng, đứng sát nhau

  • Nghĩa: Dùng để chỉ tình trạng mọi người xếp hàng, đứng sát nhau.
  • Ví dụ:
    • The crowd packed into the stadium. (Đám đông chen chúc trong sân vận động.)
    • The students packed into the lecture hall. (Các sinh viên chen chúc trong hội trường.)

5. Mang theo, mang đi

  • Nghĩa: Dùng để chỉ hành động mang theo, mang đi đồ vật.
  • Ví dụ:
    • I packed a lunch for work. (Tôi mang theo bữa trưa cho công việc.)
    • She packed a picnic basket for the beach. (Cô ấy mang theo một giỏ đồ ăn nhẹ cho bãi biển.)

6. Gửi, chuyển phát

  • Nghĩa: Dùng để chỉ hành động gửi, chuyển phát hàng hóa.
  • Ví dụ:
    • I packed the package and sent it to my friend. (Tôi đóng gói gói hàng và gửi nó cho bạn tôi.)
    • They packed the goods for shipment. (Họ đóng gói hàng hóa để vận chuyển.)

Ghi chú:

  • "Pack" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Pack" thường đi kèm với giới từ "in", "into", "with", "for" hoặc "up".
  • "Pack" có thể là động từ hoặc danh từ.