Page
"Page" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh pagina, có nghĩa là "trang giấy". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "page":
1. Trang giấy
- Nghĩa: Một mặt của tờ giấy, thường là một phần của cuốn sách, tạp chí hoặc tài liệu.
- Ví dụ:
- Turn to page 10 of the book. (Hãy lật đến trang 10 của cuốn sách.)
- The last page of the document is missing. (Trang cuối của tài liệu bị thiếu.)
2. Trang web
- Nghĩa: Một phần của trang web, thường chứa thông tin, hình ảnh hoặc video.
- Ví dụ:
- Visit the homepage of our website. (Hãy truy cập trang chủ của trang web của chúng tôi.)
- This page contains a list of all our products. (Trang này chứa danh sách tất cả các sản phẩm của chúng tôi.)
3. Người hầu
- Nghĩa: (Lỗi thời) Một người phục vụ, đặc biệt là một người trẻ tuổi trong gia đình quý tộc.
- Ví dụ:
- The prince called for his page. (Hoàng tử gọi người hầu của mình.)
4. Trang sách
- Nghĩa: Một trang trong cuốn sách.
- Ví dụ:
- I dog-eared the page where the story ended. (Tôi gập mép trang nơi câu chuyện kết thúc.)
5. Trang mạng
- Nghĩa: Một trang web.
- Ví dụ:
- I have a website with a page about my hobbies. (Tôi có một trang web với một trang về sở thích của tôi.)
6. Động từ: "page"
- Nghĩa: Tìm kiếm hoặc yêu cầu một người hoặc thứ gì đó.
- Ví dụ:
- I paged through the directory to find her number. (Tôi lật qua danh bạ để tìm số điện thoại của cô ấy.)
- The doctor was paged to the emergency room. (Bác sĩ được gọi đến phòng cấp cứu.)
Ghi chú:
- "Page" có thể là một danh từ hoặc động từ.
- Khi sử dụng "page" với nghĩa trang giấy, nó thường được dùng số nhiều (pages).
- Khi sử dụng "page" với nghĩa trang web, nó thường được dùng số ít (page).