Pain
"Pain" là một từ tiếng Anh chỉ cảm giác đau đớn về thể chất hoặc tinh thần. Từ này có thể dùng để mô tả nhiều loại đau đớn khác nhau, từ đau nhẹ đến đau dữ dội.
1. Đau đớn về thể chất
- Nghĩa: Cảm giác khó chịu hoặc đau đớn do tổn thương hoặc bệnh tật.
- Ví dụ:
- I have a pain in my back. (Tôi bị đau lưng.)
- The doctor gave me medicine to help with the pain. (Bác sĩ cho tôi thuốc để giảm đau.)
2. Đau đớn về tinh thần
- Nghĩa: Cảm giác buồn bã, đau khổ hoặc khổ tâm.
- Ví dụ:
- The loss of her pet caused her a lot of pain. (Sự mất mát thú cưng của cô ấy đã khiến cô ấy đau khổ.)
- He was in a lot of pain after the break-up. (Anh ấy rất đau khổ sau khi chia tay.)
3. Chỉ sự khó khăn hoặc bất tiện
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự khó khăn, phiền toái hoặc bất tiện.
- Ví dụ:
- It was a pain to get to the airport in rush hour. (Di chuyển đến sân bay trong giờ cao điểm rất phiền toái.)
- It’s a pain to have to do this every day. (Thật là phiền khi phải làm việc này mỗi ngày.)
4. Chỉ một vấn đề hoặc một điều gì đó khó khăn
- Nghĩa: Dùng để chỉ một vấn đề hoặc một điều gì đó khó khăn cần giải quyết.
- Ví dụ:
- The company is facing a lot of financial pain. (Công ty đang phải đối mặt với nhiều khó khăn về tài chính.)
- The government needs to find a solution to the problem of poverty and pain. (Chính phủ cần tìm giải pháp cho vấn đề nghèo đói và đau khổ.)
Ghi chú:
- "Pain" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có nhiều nghĩa khác nhau.
- Để hiểu rõ nghĩa của "pain", cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể trong câu.
- "Pain" thường được dùng với các tính từ như "sharp" (nhói), "dull" (âm ỉ), "severe" (nặng), "chronic" (mãn tính) để mô tả mức độ đau đớn.
- Ngoài ra, "pain" cũng có thể được dùng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ sự đau khổ hoặc khó khăn về tinh thần.