Skip to content

Paint

Từ "paint" trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là một động từ hoặc một danh từ, với những nghĩa khác nhau:

1. Động từ: Sơn, vẽ

  • Nghĩa: Hành động sử dụng sơn hoặc màu để tạo ra hình ảnh hoặc phủ lên bề mặt.
  • Ví dụ:
    • I'm going to paint my room blue. (Tôi sẽ sơn phòng của tôi màu xanh lam.)
    • She paints portraits for a living. (Cô ấy vẽ chân dung kiếm sống.)

2. Danh từ: Sơn, màu

  • Nghĩa: Chất lỏng có màu được sử dụng để phủ lên bề mặt.
  • Ví dụ:
    • He bought a can of blue paint. (Anh ta mua một lon sơn màu xanh lam.)
    • The artist used a variety of paints in her artwork. (Nghệ sĩ sử dụng nhiều loại sơn trong tác phẩm của mình.)

3. Danh từ: Lớp sơn, bức tranh

  • Nghĩa: Lớp sơn phủ lên bề mặt hoặc một tác phẩm nghệ thuật tạo ra bằng cách sử dụng sơn.
  • Ví dụ:
    • The paint on the wall is chipped. (Lớp sơn trên tường bị bong tróc.)
    • He hung a famous painting in his living room. (Anh ấy treo một bức tranh nổi tiếng trong phòng khách của mình.)

Cách sử dụng:

  • Paint as a verb: "Paint" thường được sử dụng với các danh từ như "room", "wall", "picture", "portrait", "canvas", "house", etc.
  • Paint as a noun: "Paint" thường được sử dụng với các tính từ như "blue", "red", "green", "oil", "acrylic", "watercolour", "black and white", etc.

Ghi chú:

  • "Paint" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc trang trí nhà cửa đến việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
  • "Paint" có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau và kết hợp với nhiều loại từ ngữ khác để tạo thành các câu văn phong phú.

Ví dụ:

  • I painted a picture of a flower. (Tôi đã vẽ một bức tranh về một bông hoa.)
  • She used acrylic paint to create her masterpiece. (Cô ấy sử dụng sơn acrylic để tạo ra kiệt tác của mình.)
  • The paint on the car was peeling. (Lớp sơn trên xe đang bị bong tróc.)
  • He is a famous painter. (Anh ấy là một họa sĩ nổi tiếng.)