Painter
Từ "painter" trong tiếng Anh là danh từ chỉ người chuyên vẽ tranh, họa sĩ. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "painter":
1. Người vẽ tranh
- Nghĩa: Chỉ người làm nghề vẽ tranh, bất kể phong cách hay chuyên môn.
- Ví dụ:
- My grandmother was a talented painter. (Bà ngoại tôi là một họa sĩ tài năng.)
- The painter is finishing up the mural. (Họa sĩ đang hoàn thành bức tranh tường.)
2. Họa sĩ chuyên nghiệp
- Nghĩa: Chỉ người làm nghề vẽ tranh chuyên nghiệp, có thể là họa sĩ nghệ thuật, họa sĩ thiết kế, họa sĩ minh họa.
- Ví dụ:
- He hired a painter to decorate his house. (Anh ấy đã thuê một họa sĩ để trang trí ngôi nhà của mình.)
- The gallery is hosting an exhibition by renowned painters. (Thư viện đang tổ chức triển lãm của các họa sĩ nổi tiếng.)
3. Người vẽ tranh với phong cách cụ thể
- Nghĩa: Chỉ người vẽ tranh theo một phong cách cụ thể, chẳng hạn như họa sĩ trừu tượng, họa sĩ ấn tượng.
- Ví dụ:
- She's a landscape painter, specializing in watercolors. (Cô ấy là một họa sĩ phong cảnh, chuyên vẽ màu nước.)
- The museum has a collection of works by Impressionist painters. (Bảo tàng có bộ sưu tập tác phẩm của các họa sĩ ấn tượng.)
4. Người vẽ tranh với mục đích cụ thể
- Nghĩa: Chỉ người vẽ tranh cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như họa sĩ minh họa, họa sĩ thiết kế.
- Ví dụ:
- The illustrator is a gifted painter who brings stories to life. (Họa sĩ minh họa là một họa sĩ tài năng mang câu chuyện vào cuộc sống.)
- The graphic designer is also a skilled painter. (Nhà thiết kế đồ họa cũng là một họa sĩ tài ba.)
Ghi chú:
- "Painter" có thể được sử dụng để chỉ người chuyên vẽ bất kỳ loại tranh nào, từ tranh sơn dầu, màu nước, tranh tường, cho đến tranh minh họa, tranh thiết kế.
- "Painter" có thể được sử dụng kết hợp với danh từ khác để chỉ chuyên môn cụ thể, ví dụ như "landscape painter" (họa sĩ phong cảnh), "portrait painter" (họa sĩ chân dung).