Paragraph
Từ "paragraph" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paragraphi", có nghĩa là "viết bên cạnh" hoặc "viết ở một bên". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "paragraph":
1. Chỉ một đoạn văn bản
- Nghĩa: Một đoạn văn bản được tách biệt với các đoạn văn bản khác bằng một khoảng trống, thường là để thể hiện một ý tưởng riêng biệt hoặc một khía cạnh khác của chủ đề.
- Ví dụ:
- The article was divided into three paragraphs. (Bài báo được chia thành ba đoạn.)
- The first paragraph of the essay introduced the topic. (Đoạn đầu tiên của bài luận giới thiệu chủ đề.)
2. Chỉ một phần của một văn bản dài
- Nghĩa: Khi muốn nhắc đến một phần cụ thể của một văn bản dài, chẳng hạn như một cuốn sách hoặc một bài báo.
- Ví dụ:
- I read the paragraph about the history of the company. (Tôi đã đọc đoạn về lịch sử của công ty.)
- The last paragraph of the chapter summarized the main points. (Đoạn cuối cùng của chương tóm tắt các điểm chính.)
3. Chỉ một đoạn văn bản có cấu trúc cụ thể
- Nghĩa: Khi muốn đề cập đến một đoạn văn bản có cấu trúc cụ thể, chẳng hạn như đoạn mở đầu, đoạn phát triển ý chính, đoạn kết luận.
- Ví dụ:
- The opening paragraph of the letter was very formal. (Đoạn mở đầu của bức thư rất trang trọng.)
- The supporting paragraph provided evidence for the main argument. (Đoạn hỗ trợ cung cấp bằng chứng cho lập luận chính.)
4. Chỉ một đoạn văn bản có chức năng đặc biệt
- Nghĩa: Khi muốn đề cập đến một đoạn văn bản có chức năng đặc biệt, chẳng hạn như đoạn giới thiệu, đoạn kết thúc, đoạn chuyển tiếp.
- Ví dụ:
- The introductory paragraph set the stage for the rest of the story. (Đoạn giới thiệu đặt bối cảnh cho phần còn lại của câu chuyện.)
- The concluding paragraph summarized the main points and left the reader with a thought-provoking question. (Đoạn kết luận tóm tắt các điểm chính và để lại cho người đọc một câu hỏi kích thích suy nghĩ.)
Ghi chú:
- "Paragraph" là một danh từ, thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như "short", "long", "clear", "complex".
- "Paragraph" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc viết bài luận, báo cáo cho đến việc viết thư, blog.