Skip to content

Parking

"Parking" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ nơi dành cho việc đỗ xe hoặc hành động đỗ xe. Nó có thể dùng để chỉ:

1. Nơi đỗ xe:

  • Nghĩa: Một khu vực được chỉ định để đậu xe, có thể là bãi đậu xe, vỉa hè hoặc chỗ đậu xe riêng.
  • Ví dụ:
    • The hotel has a large parking lot. (Khách sạn có bãi đậu xe rộng.)
    • There is no parking allowed on this street. (Không được phép đậu xe trên con đường này.)

2. Hành động đỗ xe:

  • Nghĩa: Việc đặt xe vào một vị trí cụ thể để dừng lại trong một khoảng thời gian.
  • Ví dụ:
    • It is difficult to find parking in the city center. (Rất khó tìm chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố.)
    • He is parking his car in the garage. (Anh ấy đang đậu xe trong gara.)

3. Tình trạng đang đỗ xe:

  • Nghĩa: Chỉ việc xe đang được đậu tại một vị trí nhất định.
  • Ví dụ:
    • My car is in the parking. (Xe của tôi đang ở trong bãi đậu xe.)
    • The parking is full. (Bãi đậu xe đã đầy.)

Ghi chú:

  • "Parking" có thể được sử dụng với nhiều động từ khác nhau để thể hiện nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

    • "Find parking" (tìm chỗ đậu xe)
    • "Pay for parking" (trả tiền chỗ đậu xe)
    • "Get a parking ticket" (bị phạt vì đậu xe sai quy định)
  • Ngoài ra, "parking" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, ví dụ: "parking lot" (bãi đậu xe), "parking ticket" (vé đậu xe).