Skip to content

Part

"Part" là một từ đa nghĩa, có thể dùng để chỉ một phần của một vật thể, một nhóm người, một quá trình, hoặc một ý tưởng.

1. Một phần của một vật thể:

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một phần của một vật thể lớn hơn.
  • Ví dụ:
    • The car has four parts: the engine, the wheels, the body, and the seats. (Chiếc xe có 4 phần: động cơ, bánh xe, thân xe và ghế ngồi.)
    • The pizza was cut into eight parts. (Bánh pizza được cắt thành 8 phần.)

2. Một thành viên của một nhóm:

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một thành viên của một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • I'm a part of a team working on a new project. (Tôi là thành viên của một nhóm làm việc cho một dự án mới.)
    • She's a part of our family. (Cô ấy là một phần của gia đình chúng tôi.)

3. Một phần của một quá trình:

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một giai đoạn hoặc một bước trong một quá trình nào đó.
  • Ví dụ:
    • The first part of the journey was the most difficult. (Phần đầu tiên của cuộc hành trình là khó khăn nhất.)
    • The next part of the lesson will focus on grammar. (Phần tiếp theo của bài học sẽ tập trung vào ngữ pháp.)

4. Một phần của một ý tưởng:

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một khía cạnh, một luận điểm hoặc một ý tưởng con trong một ý tưởng lớn hơn.
  • Ví dụ:
    • One part of the argument is that the government should invest more in education. (Một phần của lập luận đó là chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.)
    • I understand only part of what you said. (Tôi chỉ hiểu một phần những gì bạn nói.)

5. Giới từ:

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự tham gia, sự đóng góp hoặc sự liên quan đến một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • She took part in the competition. (Cô ấy tham gia cuộc thi.)
    • He played a part in the success of the project. (Anh ấy đóng góp một phần vào thành công của dự án.)
    • I don’t want to take part in this conversation. (Tôi không muốn tham gia cuộc trò chuyện này.)

6. Kết hợp với động từ:

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một hành động tách rời một phần của một vật thể.
  • Ví dụ:
    • They parted the crowd to let the president pass. (Họ tách đám đông để cho phép tổng thống đi qua.)
    • She parted her hair in the middle. (Cô ấy chia tóc của mình ở giữa.)

Ghi chú:

  • "Part" thường đi kèm với các giới từ như "of", "in", "from", "with", "to", "on", "for", "by", "at", để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
  • Ngoài ra, "part" còn được sử dụng trong các cụm từ cố định như "take part in" (tham gia), "play a part" (đóng vai trò), "for the most part" (phần lớn).