Particular
Từ "particular" trong tiếng Anh là một tính từ, được sử dụng để chỉ một người, một vật hoặc một ý tưởng đặc biệt, riêng biệt so với những người, vật hoặc ý tưởng khác.
1. Chỉ tính cách riêng biệt, độc đáo
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người hoặc một vật có tính cách, phong cách riêng biệt, độc đáo.
- Ví dụ:
- He has a very particular taste in music. (Anh ấy có gu âm nhạc rất riêng.)
- She has a particular way of walking. (Cô ấy có cách đi bộ đặc biệt.)
2. Chỉ sự cụ thể, chính xác
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thông tin, yêu cầu hoặc chi tiết cụ thể, chính xác.
- Ví dụ:
- Please give me the particular details of the project. (Hãy cho tôi biết chi tiết cụ thể của dự án.)
- I'm looking for a particular kind of book. (Tôi đang tìm kiếm một loại sách cụ thể.)
3. Chỉ sự lựa chọn kỹ lưỡng, cẩn thận
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự lựa chọn kỹ lưỡng, cẩn thận, tỉ mỉ.
- Ví dụ:
- She's very particular about her clothes. (Cô ấy rất kỹ lưỡng về quần áo của mình.)
- He's very particular about the food he eats. (Anh ấy rất kỹ tính về đồ ăn mình ăn.)
4. Dùng để nhấn mạnh sự quan trọng
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng, sự chú ý đến một người, một vật hoặc một ý tưởng.
- Ví dụ:
- This is a particular important meeting. (Đây là một cuộc họp quan trọng.)
- He's a particular good friend of mine. (Anh ấy là một người bạn rất tốt của tôi.)
Ghi chú:
- "Particular" thường được sử dụng với "about" để chỉ sự yêu thích, chú ý hoặc kỹ lưỡng về một điều gì đó.
- Khi đứng trước danh từ, "particular" đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa, miêu tả tính chất của danh từ đó.