Party
Từ "party" trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
1. Danh từ
- Nghĩa: Một buổi tụ tập để ăn mừng, vui chơi, giải trí với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp.
- Ví dụ:
- We had a great time at the birthday party. (Chúng tôi đã có một buổi tiệc sinh nhật tuyệt vời.)
- The company threw a party for its employees. (Công ty đã tổ chức một bữa tiệc cho nhân viên của mình.)
2. Danh từ
- Nghĩa: Một nhóm người có chung mục tiêu hoặc ý tưởng, đặc biệt là trong chính trị.
- Ví dụ:
- The political party is campaigning for change. (Đảng chính trị đang vận động tranh cử để thay đổi.)
- He belongs to the Green party. (Anh ấy thuộc đảng Xanh.)
3. Động từ
- Nghĩa: Tham dự một buổi tiệc.
- Ví dụ:
- We're going to party all night long. (Chúng tôi sẽ dự tiệc cả đêm.)
- Are you partying tonight? (Bạn có đi dự tiệc tối nay không?)
4. Động từ
- Nghĩa: Chia sẻ hoặc tách một thứ gì đó thành nhiều phần.
- Ví dụ:
- Let's party the pizza up. (Chúng ta hãy chia pizza ra.)
- Party the cake into 10 slices. (Hãy chia chiếc bánh thành 10 miếng.)
Ghi chú:
- Khi "party" được sử dụng như một động từ, nó thường đi kèm với một giới từ hoặc một trạng từ.
- "Party" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ cố định, ví dụ như "party animal" (người thích tiệc tùng) hoặc "party line" (quan điểm chung).