Past
Từ "past" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "pāstan" có nghĩa là "đi qua", "vượt qua". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "past":
1. Chỉ thời gian đã qua
- Nghĩa: Khi muốn nói về một khoảng thời gian đã trôi qua.
- Ví dụ:
- In the past, people used to travel by horse. (Trong quá khứ, người ta thường di chuyển bằng ngựa.)
- I’ve been to France in the past. (Tôi đã đến Pháp trong quá khứ.)
2. Chỉ vị trí
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vị trí ở phía bên kia của một điểm cố định.
- Ví dụ:
- The park is just past the library. (Công viên nằm ngay phía sau thư viện.)
- Walk past the post office and you’ll see the school on your left. (Đi qua bưu điện, bạn sẽ thấy trường học ở bên trái.)
3. Chỉ sự vượt qua
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc vượt qua một điểm giới hạn nào đó.
- Ví dụ:
- The runner passed the finish line. (Vận động viên đã vượt qua vạch đích.)
- The age limit for this competition is 18, and I’m already past that. (Giới hạn tuổi cho cuộc thi này là 18, và tôi đã vượt qua tuổi đó.)
4. Chỉ việc làm xong việc gì đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc.
- Ví dụ:
- The deadline is past, so I’m not going to submit the project. (Hạn chót đã qua, nên tôi sẽ không nộp dự án.)
- I’m past the point of being angry. (Tôi đã vượt qua cơn giận dữ.)
5. Chỉ thời gian quá khứ của một hành động hoặc trạng thái
- Nghĩa: Dùng để tạo thành thì quá khứ đơn của động từ hoặc để diễn tả một trạng thái đã qua.
- Ví dụ:
- I walked past the house yesterday. (Tôi đã đi ngang qua ngôi nhà ngày hôm qua.)
- He was a good student in the past. (Anh ấy từng là một học sinh giỏi.)
6. Chỉ việc không còn liên quan đến ai đó hoặc điều gì đó nữa
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc ai đó hoặc điều gì đó không còn quan trọng hoặc liên quan đến ai đó nữa.
- Ví dụ:
- The past is past. (Quá khứ đã qua rồi.)
- I’ve moved on from that job, it’s all in the past. (Tôi đã chuyển sang công việc khác, mọi chuyện đã là quá khứ.)
Ghi chú:
- "Past" có thể là một danh từ, tính từ, trạng từ hoặc giới từ tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Past" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ phổ biến như "in the past", "past tense", "pass the time",...