Skip to content

Patient

Từ "patient" trong tiếng Anh có nghĩa là "kiên nhẫn", "chịu đựng", "nhẫn nại". Từ này có thể được sử dụng để miêu tả một người, một động vật hoặc một hành động.

1. Miêu tả tính cách của con người

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một người có khả năng chờ đợi hoặc chịu đựng một cách kiên nhẫn.
  • Ví dụ:
    • She's very patient with her children. (Cô ấy rất kiên nhẫn với con cái của mình.)
    • He was patient enough to wait for the bus. (Anh ấy đủ kiên nhẫn để chờ xe buýt.)

2. Miêu tả hành động hoặc thái độ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một hành động hoặc thái độ được thực hiện một cách kiên nhẫn.
  • Ví dụ:
    • Be patient, the doctor will see you soon. (Hãy kiên nhẫn, bác sĩ sẽ gặp bạn sớm.)
    • The teacher was patient with the slow learners. (Giáo viên rất kiên nhẫn với những học sinh học chậm.)

3. Miêu tả khả năng chịu đựng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về khả năng chịu đựng đau đớn hoặc khó khăn.
  • Ví dụ:
    • He's a very patient person, he can handle any situation. (Anh ấy là một người rất kiên nhẫn, anh ấy có thể xử lý mọi tình huống.)
    • The patient was very patient during the surgery. (Bệnh nhân rất kiên nhẫn trong quá trình phẫu thuật.)

Ghi chú:

  • "Patient" cũng có thể được sử dụng như một danh từ, chỉ một bệnh nhân.
  • Từ "patient" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau.
  • Ví dụ: "patient care", "patient satisfaction", "patient rights"