Skip to content

Pattern

Từ "pattern" trong tiếng Anh có nghĩa là "mẫu", "kiểu", "hoa văn". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự lặp lại theo một quy luật nhất định. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "pattern":

1. Mẫu, kiểu

  • Nghĩa: Chỉ một mẫu thiết kế hoặc một kiểu dáng nhất định.
  • Ví dụ:
    • The dress has a floral pattern. (Chiếc váy có họa tiết hoa.)
    • The company has a new business pattern. (Công ty có một mô hình kinh doanh mới.)

2. Hoa văn

  • Nghĩa: Chỉ các hình vẽ lặp đi lặp lại tạo thành một họa tiết.
  • Ví dụ:
    • The carpet has a geometric pattern. (Thảm có họa tiết hình học.)
    • The fabric has a beautiful pattern. (Vải có hoa văn đẹp.)

3. Quy luật

  • Nghĩa: Chỉ một cách thức lặp đi lặp lại theo một quy luật nhất định.
  • Ví dụ:
    • The weather follows a predictable pattern. (Thời tiết tuân theo một quy luật dự đoán được.)
    • The crime scene shows a clear pattern. (Hiện trường vụ án cho thấy một quy luật rõ ràng.)

4. Mẫu hình

  • Nghĩa: Chỉ một hình ảnh hoặc mô hình lặp đi lặp lại.
  • Ví dụ:
    • The fingerprints showed a unique pattern. (Dấu vân tay cho thấy một mẫu hình độc đáo.)
    • The stars in the sky form a pattern. (Các ngôi sao trên bầu trời tạo thành một mẫu hình.)

Ghi chú:

  • "Pattern" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật.
  • Khi sử dụng "pattern", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của nó.