Skip to content

Pay

"Pay" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "trả tiền", "thanh toán", "bồi thường". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thanh toán tiền hàng hóa, dịch vụ cho đến việc trả lương cho nhân viên hoặc bồi thường thiệt hại.

1. Thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc trả tiền cho hàng hóa hoặc dịch vụ mà bạn mua hoặc sử dụng.
  • Ví dụ:
    • I need to pay for the groceries. (Tôi cần trả tiền cho đồ tạp hóa.)
    • You need to pay for your parking ticket. (Bạn cần phải trả tiền vé đậu xe.)

2. Trả lương cho nhân viên

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc trả tiền cho nhân viên hoặc người lao động cho công việc mà họ làm.
  • Ví dụ:
    • My company pays me a salary every month. (Công ty tôi trả lương cho tôi mỗi tháng.)
    • The workers are paid by the hour. (Công nhân được trả lương theo giờ.)

3. Bồi thường thiệt hại

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc trả tiền để bù đắp cho thiệt hại hoặc tổn thất nào đó.
  • Ví dụ:
    • The insurance company will pay for the damage to my car. (Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại cho xe của tôi.)
    • I have to pay for the broken vase. (Tôi phải bồi thường cho chiếc bình hoa bị vỡ.)

4. Đóng tiền

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc đưa tiền để thanh toán các loại chi phí, dịch vụ hoặc nợ nần.
  • Ví dụ:
    • I need to pay my rent. (Tôi cần đóng tiền thuê nhà.)
    • I need to pay my taxes. (Tôi cần nộp thuế.)

5. Chú ý

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc dành sự chú ý, quan tâm hoặc đầu tư vào cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • You need to pay attention in class. (Bạn cần chú ý trong lớp.)
    • I’m going to pay more attention to my health. (Tôi sẽ chú ý nhiều hơn đến sức khỏe của mình.)

Ghi chú:

  • "Pay" thường đi kèm với giới từ "for" để chỉ mục đích hoặc đối tượng của việc thanh toán.
  • "Pay" có thể được sử dụng trong nhiều thời thức và thể khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.