Skip to content

Peace

"Peace" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "pax" có nghĩa là "sự yên bình", "sự hòa bình". Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái yên tĩnh, không có xung đột hoặc chiến tranh. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "peace":

1. Chỉ trạng thái yên bình, hòa bình

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự yên tĩnh, không có bạo lực, chiến tranh hoặc tranh chấp.
  • Ví dụ:
    • They longed for peace after years of war. (Họ khao khát hòa bình sau nhiều năm chiến tranh.)
    • The country is finally enjoying a period of peace. (Đất nước cuối cùng cũng được hưởng một thời kỳ hòa bình.)

2. Chỉ sự yên tĩnh, tĩnh lặng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự yên tĩnh, không có tiếng ồn hoặc hoạt động.
  • Ví dụ:
    • The library was a place of peace and quiet. (Thư viện là nơi yên tĩnh và thanh bình.)
    • He sought peace and solitude in the mountains. (Anh ta tìm kiếm sự yên bình và cô đơn ở vùng núi.)

3. Chỉ trạng thái hài hòa, yên ổn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự hài hòa, cân bằng, không có bất đồng hoặc mâu thuẫn.
  • Ví dụ:
    • She had a sense of inner peace. (Cô ấy có cảm giác bình yên nội tâm.)
    • He found peace in his work. (Anh ấy tìm thấy sự bình yên trong công việc của mình.)

4. Chỉ sự hòa giải, chấm dứt xung đột

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự hòa giải, kết thúc xung đột hoặc chiến tranh.
  • Ví dụ:
    • They made peace with each other after years of arguing. (Họ làm hòa với nhau sau nhiều năm tranh cãi.)
    • The two countries signed a peace treaty. (Hai nước đã ký hiệp ước hòa bình.)

5. Chỉ sự an tâm, yên lòng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về sự an tâm, không có lo lắng, sợ hãi.
  • Ví dụ:
    • He felt a sense of peace knowing that his family was safe. (Anh ấy cảm thấy an tâm khi biết rằng gia đình mình an toàn.)
    • Peace of mind is essential for good health. (Sự bình yên trong tâm trí là điều cần thiết cho sức khỏe tốt.)

Ghi chú:

  • "Peace" thường được sử dụng như một danh từ, nhưng đôi khi cũng có thể được sử dụng như một tính từ.
  • "Peace" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ giàu ý nghĩa, chẳng hạn như "peace of mind", "peace treaty", "peace talks", "peacekeeping forces", etc.