Pencil
Định nghĩa
"Pencil" là một danh từ chỉ dụng cụ viết, có thân bằng gỗ hoặc nhựa, chứa một lõi chì màu đen hoặc màu.
Cách sử dụng
- Chỉ dụng cụ viết:
- I need a pencil to write this down. (Tôi cần một cây bút chì để ghi lại điều này.)
- She used a red pencil to mark her mistakes. (Cô ấy dùng bút chì màu đỏ để đánh dấu lỗi của mình.)
- Chỉ lõi chì:
- The pencil's lead is broken. (Lõi chì của bút chì bị gãy.)
- I need to sharpen the pencil. (Tôi cần gọt bút chì.)
- Chỉ hành động viết:
- He's penciling in a new design. (Anh ấy đang phác thảo một thiết kế mới.)
- The artist used a pencil to sketch the portrait. (Nghệ sĩ dùng bút chì để phác họa chân dung.)
Loại bút chì
- Mechanical pencil (bút chì bấm): Có lõi chì có thể thay thế và được đẩy ra khỏi cơ chế bấm khi cần.
- Wooden pencil (bút chì gỗ): Có lõi chì được bao bọc bởi một lớp gỗ.
- Color pencil (bút chì màu): Có lõi chì màu sắc khác nhau.
- Drawing pencil (bút chì vẽ): Có lõi chì có độ cứng khác nhau, phù hợp cho các kỹ thuật vẽ khác nhau.
Ví dụ
- I have a box of pencils in my desk. (Tôi có một hộp bút chì trên bàn của tôi.)
- She is using a pencil to draw a picture. (Cô ấy đang dùng bút chì để vẽ một bức tranh.)
- Can you please lend me your pencil? (Bạn có thể cho tôi mượn bút chì của bạn được không?)
Ghi chú
- Từ "pencil" là danh từ đếm được.
- "Pencil" có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
- "Pencil" là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.