Skip to content

Perfect

Từ "perfect" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "perfectus" có nghĩa là "hoàn hảo", "đầy đủ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "perfect":

1. Tính từ: Hoàn hảo, tuyệt vời

  • Nghĩa: Mô tả một người, một vật hoặc một tình huống đạt đến mức độ tối ưu, không thể tốt hơn.
  • Ví dụ:
    • The weather was perfect for a picnic. (Thời tiết thật tuyệt vời cho một buổi dã ngoại.)
    • She’s the perfect candidate for the job. (Cô ấy là ứng viên hoàn hảo cho công việc.)

2. Động từ: Hoàn thành, làm xong

  • Nghĩa: Diễn tả sự hoàn thành một nhiệm vụ, một công việc hoặc một hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • I’ve perfected my baking skills. (Tôi đã hoàn thiện kỹ năng làm bánh của mình.)
    • He has perfected the art of juggling. (Anh ấy đã hoàn thiện nghệ thuật tung hứng.)

3. Động từ: Cải thiện, hoàn thiện

  • Nghĩa: Dùng để chỉ hành động cải thiện, nâng cao chất lượng của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The company is constantly perfecting its products. (Công ty liên tục hoàn thiện sản phẩm của mình.)
    • I need to perfect my pronunciation. (Tôi cần phải hoàn thiện cách phát âm của mình.)

4. Cấu trúc câu: Perfect tenses

  • Nghĩa: Dùng để tạo thành các thì hoàn thành trong tiếng Anh, bao gồm:
    • Present perfect: Thì hiện tại hoàn thành
    • Past perfect: Thì quá khứ hoàn thành
    • Future perfect: Thì tương lai hoàn thành
  • Ví dụ:
    • I have already eaten breakfast. (Tôi đã ăn sáng rồi.)
    • She had finished her work by the time I arrived. (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi tôi đến.)
    • We will have finished the project by next week. (Chúng tôi sẽ hoàn thành dự án vào tuần sau.)

Ghi chú:

  • "Perfect" có thể được sử dụng như một danh từ, nhưng không phổ biến. Ví dụ: "The painting is a perfect example of his style." (Bức tranh là một ví dụ hoàn hảo về phong cách của anh ấy.)
  • Từ "perfect" cũng có thể được sử dụng trong một số thành ngữ và cụm từ cố định như: "to be perfect for", "to perfect a skill", "to be perfect for the job", "to be perfect for a picnic".