Perform
Từ "perform" trong tiếng Anh có nghĩa là "thực hiện", "biểu diễn", "thể hiện". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "perform":
1. Thực hiện một hành động, nhiệm vụ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ, công việc hoặc hành động cụ thể.
- Ví dụ:
- The doctor performed surgery on the patient. (Bác sĩ phẫu thuật cho bệnh nhân.)
- The company performed well in the market. (Công ty hoạt động tốt trên thị trường.)
2. Biểu diễn, trình diễn
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc biểu diễn một tiết mục, chương trình nghệ thuật hoặc một tác phẩm âm nhạc.
- Ví dụ:
- The band performed their new song. (Ban nhạc biểu diễn bài hát mới của họ.)
- The actors performed a play for the audience. (Các diễn viên biểu diễn vở kịch cho khán giả.)
3. Hoạt động, vận hành
- Nghĩa: Khi muốn nói về cách một máy móc, thiết bị hoặc hệ thống hoạt động.
- Ví dụ:
- The computer is performing slowly. (Máy tính hoạt động chậm.)
- The engine is performing well. (Động cơ hoạt động tốt.)
4. Thể hiện, thể hiện sự ấn tượng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc thể hiện một cảm xúc, một kỹ năng hoặc một khả năng.
- Ví dụ:
- She performed her duties with great dedication. (Cô ấy thực hiện nhiệm vụ của mình với sự tận tâm tuyệt vời.)
- He performed well in the interview. (Anh ấy thể hiện tốt trong buổi phỏng vấn.)
5. Biểu diễn (trong âm nhạc)
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc chơi một nhạc cụ hoặc hát một bài hát.
- Ví dụ:
- She performs on the piano. (Cô ấy chơi đàn piano.)
- He performs opera. (Anh ấy hát opera.)
Ghi chú:
- "Perform" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp.
- "Perform" có thể được sử dụng với một loạt các động từ, tính từ và trạng từ để tạo thành những cụm từ diễn đạt ý nghĩa phong phú.