Permission
"Permission" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ sự cho phép, sự đồng ý của ai đó để làm một điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "permission":
1. Chỉ sự cho phép, sự đồng ý
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc ai đó cho phép, đồng ý với một hành động nào đó.
- Ví dụ:
- You need to get permission from your parents to go to the party. (Bạn cần xin phép bố mẹ để đi dự tiệc.)
- I have permission to use the computer. (Tôi được phép sử dụng máy tính.)
2. Chỉ sự cho phép được quyền làm việc gì đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về quyền được phép, được chấp thuận để thực hiện một việc gì đó.
- Ví dụ:
- She has permission to enter the building after hours. (Cô ấy được phép vào tòa nhà sau giờ làm việc.)
- They have permission to film the documentary. (Họ được phép quay bộ phim tài liệu.)
3. Chỉ sự cho phép sử dụng tài sản
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự đồng ý cho phép ai đó sử dụng tài sản của mình.
- Ví dụ:
- You need to get permission from the owner to park your car here. (Bạn cần xin phép chủ sở hữu để đậu xe ở đây.)
- I have permission to use the company car for personal errands. (Tôi được phép sử dụng xe hơi của công ty cho việc riêng.)
Ghi chú:
- "Permission" thường đi kèm với động từ "give", "grant" hoặc "refuse".
- "Permission" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được.